1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Seoul(SEL)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,515,136
  • VND10,323,243
  • VND15,466,051

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,515,137
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ9)

    • 2025/09/0917:10
    • Incheon
    • 2025/09/09 20:45
    • Chiang Mai
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ10)

    • 2025/10/0121:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/02 (+1) 05:05
    • Incheon
    • 5h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Chiang Mai Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Chiang Mai(CNX) VND4,515,136~ Gimpo Từ Chiang Mai(CNX) VND8,089,619~

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,057,638
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ765)

    • 2025/09/0919:50
    • Incheon
    • 2025/09/09 23:40
    • Chiang Mai
    • 5h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ766)

    • 2025/10/0100:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/01 07:50
    • Incheon
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,704,123
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5089)

    • 2025/09/0917:10
    • Incheon
    • 2025/09/09 20:45
    • Chiang Mai
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE668)

    • 2025/10/0123:15
    • Chiang Mai
    • 2025/10/02 (+1) 06:40
    • Incheon
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,046,179
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5089)

    • 2025/09/0917:10
    • Incheon
    • 2025/09/09 20:45
    • Chiang Mai
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5090)

    • 2025/10/0121:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/02 (+1) 05:05
    • Incheon
    • 5h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,047,205
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX417,CX5744)

    • 2025/09/0910:10
    • Incheon
    • 2025/09/09 18:40
    • Chiang Mai
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5737,CX416)

    • 2025/10/0110:30
    • Chiang Mai
    • 2025/10/01 21:10
    • Incheon
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,126,391
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX417,CX5744)

    • 2025/09/0910:10
    • Incheon
    • 2025/09/09 18:40
    • Chiang Mai
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5755,CX434)

    • 2025/10/0119:25
    • Chiang Mai
    • 2025/10/02 (+1) 12:40
    • Incheon
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,587,482
  • Route 1

    Thai Airways International (TG659,TG112)

    • 2025/09/0909:35
    • Incheon
    • 2025/09/09 16:15
    • Chiang Mai
    • 8h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG121,TG656)

    • 2025/10/0121:10
    • Chiang Mai
    • 2025/10/02 (+1) 06:55
    • Incheon
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,323,244
  • Route 1

    China Airlines (CI163,CI851)

    • 2025/09/0920:35
    • Incheon
    • 2025/09/10 (+1) 10:20
    • Chiang Mai
    • 15h 45m
  • Route 2

    China Airlines (CI852,CI160)

    • 2025/10/0111:20
    • Chiang Mai
    • 2025/10/02 (+1) 11:15
    • Incheon
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Singapore Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Delhi Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Cebu Seoul Từ Taipei Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Manila Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Phuket Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Sendai Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Colombo Seoul Từ Yonago Seoul Từ Almaty Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Yangon Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Toyama Seoul Từ Okayama Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Aomori Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Takao Seoul Từ Niigata Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Nagasaki Seoul Từ Uy Hải Seoul Từ Akita Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Nursultan