1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Christchurch(CHC)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Christchurch(CHC)

Christchurch(CHC) Seoul(SEL)

Điểm đi:Christchurch(CHC)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD1,170
  • USD804

Lọc theo hãng hàng không

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD804
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ439,NZ377)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 19:00
    • Christchurch 
    • 17h 50m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ588,NZ75)

    • 2025/03/1621:00
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Christchurch Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Christchurch(CHC) USD804~ Gimpo Từ Christchurch(CHC) USD5,374~

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD804
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ441,NZ377)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 19:00
    • Christchurch 
    • 17h 50m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ588,NZ75)

    • 2025/03/1621:00
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,170
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ547)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 15:25
    • Christchurch 
    • 14h 15m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ588,NZ75)

    • 2025/03/1621:00
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,170
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ547)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 15:25
    • Christchurch 
    • 14h 15m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ574,NZ75)

    • 2025/03/1620:10
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 27h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,170
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ551)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 16:25
    • Christchurch 
    • 15h 15m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ588,NZ75)

    • 2025/03/1621:00
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,170
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ547)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 15:25
    • Christchurch 
    • 14h 15m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ570,NZ75)

    • 2025/03/1619:10
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 28h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,170
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ551)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 16:25
    • Christchurch 
    • 15h 15m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ574,NZ75)

    • 2025/03/1620:10
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 27h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,170
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ76,NZ555)

    • 2025/03/1521:10
    • Incheon
    • 2025/03/16 (+1) 17:35
    • Christchurch 
    • 16h 25m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ588,NZ75)

    • 2025/03/1621:00
    • Christchurch 
    • 2025/03/17 (+1) 19:20
    • Incheon
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Singapore Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Delhi Seoul Từ Sendai Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Taipei Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Cebu Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Phuket Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Colombo Seoul Từ Yonago Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Yangon Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Akita Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Manila Seoul Từ Almaty Seoul Từ Toyama Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Okayama Seoul Từ Aomori Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Niigata Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Takao Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Nagasaki Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Nursultan Seoul Từ Uy Hải