1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Seoul(SEL)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,670,227
  • VND6,504,717

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,670,227
Còn lại :6.
  • Route 1

    T’way Air (TW173)

    • 2025/06/0419:50
    • Incheon
    • 2025/06/04 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW174)

    • 2025/06/2623:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/27 (+1) 06:35
    • Incheon
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Đà Nẵng(DAD) VND3,670,227~ Gimpo Từ Đà Nẵng(DAD) VND10,017,797~

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,685,888
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE593)

    • 2025/06/0420:30
    • Incheon
    • 2025/06/04 23:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE594)

    • 2025/06/2600:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/26 06:55
    • Incheon
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,952,840
  • Route 1

    VietJet Air (VJ879)

    • 2025/06/0407:00
    • Incheon
    • 2025/06/04 09:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ874)

    • 2025/06/2615:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/26 21:45
    • Incheon
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,952,840
  • Route 1

    VietJet Air (VJ879)

    • 2025/06/0407:00
    • Incheon
    • 2025/06/04 09:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ880)

    • 2025/06/2622:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/27 (+1) 05:00
    • Incheon
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,952,840
  • Route 1

    VietJet Air (VJ879)

    • 2025/06/0407:00
    • Incheon
    • 2025/06/04 09:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ878)

    • 2025/06/2623:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/27 (+1) 06:00
    • Incheon
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,952,840
  • Route 1

    VietJet Air (VJ881)

    • 2025/06/0406:15
    • Incheon
    • 2025/06/04 08:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ874)

    • 2025/06/2615:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/26 21:45
    • Incheon
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,952,840
  • Route 1

    VietJet Air (VJ881)

    • 2025/06/0406:15
    • Incheon
    • 2025/06/04 08:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ878)

    • 2025/06/2623:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/27 (+1) 06:00
    • Incheon
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,952,840
  • Route 1

    VietJet Air (VJ881)

    • 2025/06/0406:15
    • Incheon
    • 2025/06/04 08:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ880)

    • 2025/06/2622:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/27 (+1) 05:00
    • Incheon
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay