Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Seoul(SEL)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • MYR797

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR829
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5062,MU5611)

    • 2025/10/2914:30
    • Incheon
    • 2025/10/29 20:20
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5518,MU559)

    • 2025/11/1908:15
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 15:50
    • Incheon
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Cáp Nhĩ Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) MYR678~ Gimpo Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) MYR755~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR829
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3068,FM9065)

    • 2025/10/2912:55
    • Incheon
    • 2025/10/29 18:50
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5518,MU559)

    • 2025/11/1908:15
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 15:50
    • Incheon
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR859
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5062,MU5611)

    • 2025/10/2914:30
    • Incheon
    • 2025/10/29 20:20
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6236,MU2073)

    • 2025/11/1907:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 14:40
    • Incheon
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR859
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3068,FM9065)

    • 2025/10/2912:55
    • Incheon
    • 2025/10/29 18:50
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6236,MU2073)

    • 2025/11/1907:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 14:40
    • Incheon
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR829
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8604,MU5619)

    • 2025/10/2918:25
    • Incheon
    • 2025/10/30 (+1) 00:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5518,MU559)

    • 2025/11/1908:15
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 15:50
    • Incheon
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR829
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5062,MU5611)

    • 2025/10/2914:30
    • Incheon
    • 2025/10/29 20:20
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2702,MU2043)

    • 2025/11/1912:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 20:40
    • Incheon
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR859
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8604,MU5619)

    • 2025/10/2918:25
    • Incheon
    • 2025/10/30 (+1) 00:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6236,MU2073)

    • 2025/11/1907:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 14:40
    • Incheon
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR829
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3068,FM9065)

    • 2025/10/2912:55
    • Incheon
    • 2025/10/29 18:50
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2702,MU2043)

    • 2025/11/1912:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/11/19 20:40
    • Incheon
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay