Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Helsinki(HEL)
Helsinki(HEL) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND32,604,660
  • VND26,478,731

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,604,660
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1761)

    • 2026/03/2000:10
    • Incheon
    • 2026/03/20 11:35
    • Helsinki-Vantaa
    • 18h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1764,TK90)

    • 2026/05/1919:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 17:40
    • Incheon
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Helsinki Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Helsinki(HEL) VND15,927,921~ Gimpo Từ Helsinki(HEL) VND24,355,166~

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,331,534
  • Route 1

    Etihad Airways (EY823,EY125,EY4191)

    • 2026/03/2017:50
    • Incheon
    • 2026/03/21 (+1) 12:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 25h 10m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY3986,EY178,EY822)

    • 2026/05/1906:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 10:45
    • Incheon
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,478,732
  • Route 1

    Etihad Airways (EY823,EY125,EY4191)

    • 2026/03/2017:50
    • Incheon
    • 2026/03/21 (+1) 12:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 25h 10m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY3986,EY178,EY826)

    • 2026/05/1906:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 22:05
    • Incheon
    • 33h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,860,906
Còn lại :4.
  • Route 1

    Etihad Airways (EY823,EY177,EY4078)

    • 2026/03/2017:50
    • Incheon
    • 2026/03/21 (+1) 10:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 23h 50m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY3986,EY178,EY822)

    • 2026/05/1906:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 10:45
    • Incheon
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,024,984
Còn lại :4.
  • Route 1

    Etihad Airways (EY823,EY177,EY4078)

    • 2026/03/2017:50
    • Incheon
    • 2026/03/21 (+1) 10:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 23h 50m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY3986,EY178,EY826)

    • 2026/05/1906:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 22:05
    • Incheon
    • 33h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,604,660
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1763)

    • 2026/03/2000:10
    • Incheon
    • 2026/03/20 18:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 24h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1764,TK90)

    • 2026/05/1919:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 17:40
    • Incheon
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,604,660
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1761)

    • 2026/03/2000:10
    • Incheon
    • 2026/03/20 11:35
    • Helsinki-Vantaa
    • 18h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1762,TK90)

    • 2026/05/1912:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 17:40
    • Incheon
    • 23h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,860,906
Còn lại :4.
  • Route 1

    Etihad Airways (EY823,EY177,EY3953)

    • 2026/03/2017:50
    • Incheon
    • 2026/03/21 (+1) 15:25
    • Helsinki-Vantaa
    • 28h 35m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY3986,EY178,EY822)

    • 2026/05/1906:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/05/20 (+1) 10:45
    • Incheon
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay