Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Istanbul(IST)
Istanbul(IST) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,044,271
  • VND11,063,947
  • VND35,124,796

Lọc theo hãng hàng không

MIAT Mongolian Airlines 飛行機 最安値MIAT Mongolian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,063,947
  • Route 1

    MIAT Mongolian Airlines (OM310,OM161)

    • 2025/07/1701:50
    • Incheon
    • 2025/07/17 12:25
    • Istanbul Airport
    • 16h 35m
  • Route 2

    MIAT Mongolian Airlines (OM162,OM301)

    • 2025/07/2414:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 12:50
    • Incheon
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Istanbul Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Istanbul(IST) VND11,063,947~ Gimpo Từ Istanbul(IST) VND12,825,652~

MIAT Mongolian Airlines 飛行機 最安値MIAT Mongolian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,063,947
  • Route 1

    MIAT Mongolian Airlines (OM310,OM161)

    • 2025/07/1701:50
    • Incheon
    • 2025/07/17 12:25
    • Istanbul Airport
    • 16h 35m
  • Route 2

    MIAT Mongolian Airlines (OM162,OM307)

    • 2025/07/2414:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 22:25
    • Incheon
    • 26h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

MIAT Mongolian Airlines 飛行機 最安値MIAT Mongolian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,023,320
  • Route 1

    MIAT Mongolian Airlines (OM310,OM161)

    • 2025/07/1701:50
    • Incheon
    • 2025/07/17 12:25
    • Istanbul Airport
    • 16h 35m
  • Route 2

    MIAT Mongolian Airlines (OM162,OM303)

    • 2025/07/2414:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 14:55
    • Incheon
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,524,140
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5034,MU703)

    • 2025/07/1716:20
    • Incheon
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Istanbul Airport
    • 21h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU704,FM3073)

    • 2025/07/2414:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 13:30
    • Incheon
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,524,140
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5022,MU5025)

    • 2025/07/1714:15
    • Incheon
    • 2025/07/18 (+1) 07:00
    • Istanbul Airport
    • 22h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU704,FM3073)

    • 2025/07/2414:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 13:30
    • Incheon
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Istanbul Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Istanbul(SAW) VND16,698,853~ Gimpo Từ Istanbul(SAW) VND348,127,164~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,524,140
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5034,MU703)

    • 2025/07/1716:20
    • Incheon
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Istanbul Airport
    • 21h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU704,FM3071)

    • 2025/07/2414:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 15:20
    • Incheon
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,044,271
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ551)

    • 2025/07/1710:25
    • Incheon
    • 2025/07/17 16:10
    • Istanbul Airport
    • 11h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ552)

    • 2025/07/2417:30
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 09:20
    • Incheon
    • 9h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,524,140
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5022,MU5025)

    • 2025/07/1714:15
    • Incheon
    • 2025/07/18 (+1) 07:00
    • Istanbul Airport
    • 22h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU704,FM3071)

    • 2025/07/2414:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/07/25 (+1) 15:20
    • Incheon
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay