Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Kitakyushu(KKJ) Seoul(SEL)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT13,173
  • BDT41,067

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT13,173
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ349)

    • 2026/03/1016:25
    • Incheon
    • 2026/03/10 17:50
    • Kitakyushu
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ350)

    • 2026/03/1118:50
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 20:30
    • Incheon
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Kitakyushu Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Kitakyushu(KKJ) BDT13,173~ Gimpo Từ Kitakyushu(KKJ) BDT35,788~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT22,166
Còn lại :1.
  • Route 1

    Korean Air (KE5749)

    • 2026/03/1016:25
    • Incheon
    • 2026/03/10 17:50
    • Kitakyushu
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5750)

    • 2026/03/1118:50
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 20:30
    • Incheon
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT41,067
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH3877)

    • 2026/03/1007:45
    • Gimpo
    • 2026/03/10 13:05
    • Kitakyushu
    • 5h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3886,NH867)

    • 2026/03/1116:30
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 22:30
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT41,067
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH3877)

    • 2026/03/1007:45
    • Gimpo
    • 2026/03/10 13:05
    • Kitakyushu
    • 5h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3882,NH867)

    • 2026/03/1113:50
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 22:30
    • Gimpo
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT41,067
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH3881)

    • 2026/03/1007:45
    • Gimpo
    • 2026/03/10 15:50
    • Kitakyushu
    • 8h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3886,NH867)

    • 2026/03/1116:30
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 22:30
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,201
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH864,NH3885)

    • 2026/03/1012:25
    • Gimpo
    • 2026/03/10 18:55
    • Kitakyushu
    • 6h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3886,NH867)

    • 2026/03/1116:30
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 22:30
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT41,067
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH3883)

    • 2026/03/1007:45
    • Gimpo
    • 2026/03/10 17:25
    • Kitakyushu
    • 9h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3886,NH867)

    • 2026/03/1116:30
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 22:30
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,201
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH864,NH3887)

    • 2026/03/1012:25
    • Gimpo
    • 2026/03/10 20:25
    • Kitakyushu
    • 8h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3886,NH867)

    • 2026/03/1116:30
    • Kitakyushu
    • 2026/03/11 22:30
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay