Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Seoul(SEL)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,608,437
  • VND10,367,410

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,608,437
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD821)

    • 2026/02/0906:50
    • Incheon
    • 2026/02/09 12:30
    • Kuala Lumpur
    • 6h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD820)

    • 2026/02/1222:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 05:50
    • Incheon
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Kuala Lumpur(KUL) VND4,595,170~ Gimpo Từ Kuala Lumpur(KUL) VND5,572,377~

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,367,411
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD823,OD1005)

    • 2026/02/0906:20
    • Incheon
    • 2026/02/09 19:00
    • Kuala Lumpur
    • 13h 40m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD820)

    • 2026/02/1222:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 05:50
    • Incheon
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,656,575
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD823,OD1017)

    • 2026/02/0906:20
    • Incheon
    • 2026/02/09 18:10
    • Subang
    • 12h 50m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD820)

    • 2026/02/1222:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 05:50
    • Incheon
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,656,575
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD823,OD1013)

    • 2026/02/0906:20
    • Incheon
    • 2026/02/09 22:00
    • Subang
    • 16h 40m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD820)

    • 2026/02/1222:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 05:50
    • Incheon
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,320,293
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH67)

    • 2026/02/0911:05
    • Incheon
    • 2026/02/09 16:45
    • Kuala Lumpur
    • 6h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH38)

    • 2026/02/1213:25
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 20:55
    • Incheon
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,507,400
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH67)

    • 2026/02/0911:05
    • Incheon
    • 2026/02/09 16:45
    • Kuala Lumpur
    • 6h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH66)

    • 2026/02/1223:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 06:30
    • Incheon
    • 6h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,626,468
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH39)

    • 2026/02/0900:10
    • Incheon
    • 2026/02/09 05:55
    • Kuala Lumpur
    • 6h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH38)

    • 2026/02/1213:25
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 20:55
    • Incheon
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,813,574
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH39)

    • 2026/02/0900:10
    • Incheon
    • 2026/02/09 05:55
    • Kuala Lumpur
    • 6h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH66)

    • 2026/02/1223:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 06:30
    • Incheon
    • 6h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay