1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Nagasaki(NGS)
Nagasaki(NGS) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,985,183
  • VND10,027,989

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,985,184
  • Route 1

    Korean Air (KE797)

    • 2025/02/0808:00
    • Incheon
    • 2025/02/08 09:30
    • NGSNagasaki
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE798)

    • 2025/02/1010:30
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 12:30
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Nagasaki Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Nagasaki(NGS) VND4,985,183~ Gimpo Từ Nagasaki(NGS) VND8,682,911~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,027,990
  • Route 1

    Japan Airlines (JL90,JL609)

    • 2025/02/0807:50
    • Gimpo
    • 2025/02/08 14:40
    • NGSNagasaki
    • 6h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL612,JL95)

    • 2025/02/1015:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 22:20
    • Gimpo
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,271,652
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH2435)

    • 2025/02/0807:45
    • Gimpo
    • 2025/02/08 15:15
    • NGSNagasaki
    • 7h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH2434,NH865)

    • 2025/02/1012:35
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 18:35
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,027,990
  • Route 1

    Japan Airlines (JL92,JL613)

    • 2025/02/0812:05
    • Gimpo
    • 2025/02/08 19:50
    • NGSNagasaki
    • 7h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL612,JL95)

    • 2025/02/1015:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 22:20
    • Gimpo
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,271,652
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH2435)

    • 2025/02/0807:45
    • Gimpo
    • 2025/02/08 15:15
    • NGSNagasaki
    • 7h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH2436,NH867)

    • 2025/02/1016:10
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 22:30
    • Gimpo
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,376,360
  • Route 1

    Korean Air (KE727,JL2377)

    • 2025/02/0811:05
    • Incheon
    • 2025/02/08 18:30
    • NGSNagasaki
    • 7h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE798)

    • 2025/02/1010:30
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 12:30
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,732,633
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH864,NH667)

    • 2025/02/0812:25
    • Gimpo
    • 2025/02/08 18:40
    • NGSNagasaki
    • 6h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH2434,NH865)

    • 2025/02/1012:35
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 18:35
    • Gimpo
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,732,633
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH864,NH667)

    • 2025/02/0812:25
    • Gimpo
    • 2025/02/08 18:40
    • NGSNagasaki
    • 6h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH2436,NH867)

    • 2025/02/1016:10
    • NGSNagasaki
    • 2025/02/10 22:30
    • Gimpo
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Singapore Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Delhi Seoul Từ Sendai Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Taipei Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Cebu Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Phuket Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Colombo Seoul Từ Yonago Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Yangon Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Akita Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Manila Seoul Từ Almaty Seoul Từ Toyama Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Okayama Seoul Từ Aomori Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Niigata Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Takao Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Nagasaki Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Nursultan Seoul Từ Uy Hải