1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Niigata(KIJ)
Niigata(KIJ) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,663,334
  • VND12,136,667
  • VND14,443,334

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,663,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    Korean Air (KE764)

    • 2024/11/0513:10
    • Niigata
    • 2024/11/05 15:45
    • Incheon
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Niigata Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Niigata(KIJ) VND8,663,334~ Gimpo Từ Niigata(KIJ) VND12,136,667~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,003,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    Japan Airlines (JL2240,KE728)

    • 2024/11/0508:50
    • Niigata
    • 2024/11/05 15:55
    • Incheon
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,003,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH1660,KE726)

    • 2024/11/0512:45
    • Niigata
    • 2024/11/05 20:15
    • Incheon
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,003,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH1658,KE728)

    • 2024/11/0508:05
    • Niigata
    • 2024/11/05 15:55
    • Incheon
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,003,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    Japan Airlines (JL2244,KE726)

    • 2024/11/0512:05
    • Niigata
    • 2024/11/05 20:15
    • Incheon
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,136,668
Còn lại :3.
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE727,JL2251)

    • 2024/11/0211:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 18:20
    • Niigata
    • 7h 15m
  • Hành trình 2

    Korean Air (KE764)

    • 2024/11/0513:10
    • Niigata
    • 2024/11/05 15:45
    • Incheon
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,003,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH1660,KE2120)

    • 2024/11/0512:45
    • Niigata
    • 2024/11/05 21:45
    • Gimpo
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,003,334
  • Hành trình 1

    Korean Air (KE763)

    • 2024/11/0210:05
    • Incheon
    • 2024/11/02 12:00
    • Niigata
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Hành trình 2

    Japan Airlines (JL2244,KE2120)

    • 2024/11/0512:05
    • Niigata
    • 2024/11/05 21:45
    • Gimpo
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Sendai Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Singapore Seoul Từ Delhi Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Phuket Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Taipei Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Cebu Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Colombo Seoul Từ Yonago Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Yangon Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Akita Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Almaty Seoul Từ Manila Seoul Từ Toyama Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Okayama Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Aomori Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Niigata Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Takao Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Uy Hải Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Nursultan Seoul Từ Nagasaki