Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Prague(PRG)
Prague(PRG) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY23,446
  • TRY46,494

Lọc theo hãng hàng không

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY23,446
  • Route 1

    Etihad Airways (EY823,EY155)

    • 2025/12/2817:50
    • Incheon
    • 2025/12/29 (+1) 06:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 20h 35m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY156,EY822)

    • 2026/01/0710:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 10:45
    • Incheon
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Prague(PRG) TRY23,446~ Gimpo Từ Prague(PRG) TRY39,298~

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY35,656
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK323,EK139)

    • 2025/12/2823:40
    • Incheon
    • 2025/12/29 (+1) 12:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 20h 50m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK140,EK322)

    • 2026/01/0714:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY35,080
Còn lại :1.
  • Route 1

    Qatar Airways (QR859,QR291)

    • 2025/12/2800:20
    • Incheon
    • 2025/12/28 13:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 5m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR290,QR858)

    • 2026/01/0709:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 17:15
    • Incheon
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY42,185
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1767)

    • 2025/12/2800:10
    • Incheon
    • 2025/12/28 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK90)

    • 2026/01/0719:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY42,185
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1767)

    • 2025/12/2800:10
    • Incheon
    • 2025/12/28 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1772,TK90)

    • 2026/01/0714:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY42,185
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1767)

    • 2025/12/2800:10
    • Incheon
    • 2025/12/28 08:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 30m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1768,TK90)

    • 2026/01/0709:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY45,065
Còn lại :7.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1769)

    • 2025/12/2800:10
    • Incheon
    • 2025/12/28 18:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK90)

    • 2026/01/0719:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY47,973
Còn lại :4.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK91,TK1771)

    • 2025/12/2800:10
    • Incheon
    • 2025/12/28 13:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1770,TK90)

    • 2026/01/0719:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/01/08 (+1) 18:20
    • Incheon
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay