Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Seattle(SEA)
Seattle(SEA) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT91,323
  • BDT83,864
  • BDT83,864

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT91,323
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL196)

    • 2026/01/2620:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 13:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL197)

    • 2026/02/0211:25
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 16:30
    • Incheon
    • 12h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Seattle(SEA) BDT62,896~ Gimpo Từ Seattle(SEA) BDT72,017~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,505
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7837)

    • 2026/01/2616:10
    • Incheon
    • 2026/01/26 09:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 9h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL197)

    • 2026/02/0211:25
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 16:30
    • Incheon
    • 12h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,505
  • Route 1

    Korean Air (KE41)

    • 2026/01/2616:10
    • Incheon
    • 2026/01/26 09:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 9h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL197)

    • 2026/02/0211:25
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 16:30
    • Incheon
    • 12h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,505
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL196)

    • 2026/01/2620:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 13:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE42)

    • 2026/02/0211:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 15:55
    • Incheon
    • 11h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,505
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL196)

    • 2026/01/2620:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 13:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7838)

    • 2026/02/0211:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 15:55
    • Incheon
    • 11h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,505
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL196)

    • 2026/01/2620:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 13:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5020)

    • 2026/02/0211:25
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 16:30
    • Incheon
    • 12h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT92,505
  • Route 1

    Korean Air (KE5019)

    • 2026/01/2620:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 13:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL197)

    • 2026/02/0211:25
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 16:30
    • Incheon
    • 12h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT93,765
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7837)

    • 2026/01/2616:10
    • Incheon
    • 2026/01/26 09:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 9h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE42)

    • 2026/02/0211:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/03 (+1) 15:55
    • Incheon
    • 11h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay