1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Seoul(SEL)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD922
  • USD764

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD765
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH864,NH116)

    • 2024/12/1812:25
    • Gimpo
    • 2024/12/18 13:45
    • Vancouver
    • 18h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH115,NH867)

    • 2025/02/1115:15
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 22:30
    • Gimpo
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Gimpo Từ Vancouver(YVR) USD764~ Incheon Từ Vancouver(YVR) USD857~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD765
Còn lại :7.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH862,NH116)

    • 2024/12/1807:45
    • Gimpo
    • 2024/12/18 13:45
    • Vancouver
    • 23h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH115,NH867)

    • 2025/02/1115:15
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 22:30
    • Gimpo
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD844
  • Route 1

    Japan Airlines (JL92,JL18)

    • 2024/12/1812:05
    • Gimpo
    • 2024/12/18 10:45
    • Vancouver
    • 15h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL17,JL95)

    • 2025/02/1112:55
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 22:20
    • Gimpo
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD922
  • Route 1

    Korean Air (KE75)

    • 2024/12/1822:50
    • Incheon
    • 2024/12/18 15:20
    • Vancouver
    • 9h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE3121,KE42)

    • 2025/02/1107:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 15:55
    • Incheon
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD922
  • Route 1

    Korean Air (KE71)

    • 2024/12/1818:25
    • Incheon
    • 2024/12/18 11:10
    • Vancouver
    • 9h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE3121,KE42)

    • 2025/02/1107:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 15:55
    • Incheon
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD922
  • Route 1

    Korean Air (KE75)

    • 2024/12/1822:50
    • Incheon
    • 2024/12/18 15:20
    • Vancouver
    • 9h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE3121,KE5020)

    • 2025/02/1107:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 16:15
    • Incheon
    • 16h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD922
  • Route 1

    Korean Air (KE71)

    • 2024/12/1818:25
    • Incheon
    • 2024/12/18 11:10
    • Vancouver
    • 9h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE3121,KE5020)

    • 2025/02/1107:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 16:15
    • Incheon
    • 16h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD933
  • Route 1

    Korean Air (KE5019,KE3120)

    • 2024/12/1820:05
    • Incheon
    • 2024/12/18 16:55
    • Vancouver
    • 13h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE76)

    • 2025/02/1100:10
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 04:45
    • Incheon
    • 11h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Singapore Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Delhi Seoul Từ Sendai Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Taipei Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Cebu Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Phuket Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Colombo Seoul Từ Yonago Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Yangon Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Akita Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Manila Seoul Từ Almaty Seoul Từ Toyama Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Okayama Seoul Từ Aomori Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Niigata Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Takao Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Nagasaki Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Nursultan Seoul Từ Uy Hải