1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD759
  • USD683

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD683
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8602,MU5820,MU9641)

    • 2024/12/2320:50
    • Gimpo
    • 2024/12/24 (+1) 14:20
    • Yangon
    • 20h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU5041)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 11:55
    • Incheon
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Yangon(RGN) USD593~ Gimpo Từ Yangon(RGN) USD683~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD683
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8602,MU8525,MU9641)

    • 2024/12/2320:50
    • Gimpo
    • 2024/12/24 (+1) 14:20
    • Yangon
    • 20h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU5041)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 11:55
    • Incheon
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD683
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8602,MU5814,MU9641)

    • 2024/12/2320:50
    • Gimpo
    • 2024/12/24 (+1) 14:20
    • Yangon
    • 20h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,MU548,MU5041)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 11:55
    • Incheon
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD840
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG657,TG303)

    • 2024/12/2310:50
    • Incheon
    • 2024/12/23 18:00
    • Yangon
    • 9h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG656)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 06:55
    • Incheon
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD840
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG659,TG303)

    • 2024/12/2309:35
    • Incheon
    • 2024/12/23 18:00
    • Yangon
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG656)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 06:55
    • Incheon
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD860
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG657,TG303)

    • 2024/12/2310:50
    • Incheon
    • 2024/12/23 18:00
    • Yangon
    • 9h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG658)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 06:35
    • Incheon
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD860
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG659,TG303)

    • 2024/12/2309:35
    • Incheon
    • 2024/12/23 18:00
    • Yangon
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG658)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 06:35
    • Incheon
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD794
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG657,TG303)

    • 2024/12/2310:50
    • Incheon
    • 2024/12/23 18:00
    • Yangon
    • 9h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG652)

    • 2025/01/1419:00
    • Yangon
    • 2025/01/15 (+1) 15:25
    • Incheon
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Singapore Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Delhi Seoul Từ Sendai Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Taipei Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Cebu Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Phuket Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Yonago Seoul Từ Colombo Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Yangon Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Akita Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Manila Seoul Từ Almaty Seoul Từ Toyama Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Okayama Seoul Từ Aomori Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Niigata Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Takao Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Nagasaki Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Nursultan Seoul Từ Uy Hải