Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,626,200

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,626,201
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5012,MU8499,MU2031)

    • 2026/01/1916:10
    • Incheon
    • 2026/01/20 (+1) 13:50
    • Yangon
    • 24h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Yangon(RGN) VND8,053,545~ Gimpo Từ Yangon(RGN) VND9,476,343~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,626,201
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU512,MU5818,MU9631)

    • 2026/01/1912:00
    • Gimpo
    • 2026/01/20 (+1) 09:55
    • Yangon
    • 24h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,626,201
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU512,MU5808,MU9631)

    • 2026/01/1912:00
    • Gimpo
    • 2026/01/20 (+1) 09:55
    • Yangon
    • 24h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,626,201
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU512,MU5810,MU9631)

    • 2026/01/1912:00
    • Gimpo
    • 2026/01/20 (+1) 09:55
    • Yangon
    • 24h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,626,201
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU512,MU5804,MU9631)

    • 2026/01/1912:00
    • Gimpo
    • 2026/01/20 (+1) 09:55
    • Yangon
    • 24h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,626,201
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU512,MU5812,MU9631)

    • 2026/01/1912:00
    • Gimpo
    • 2026/01/20 (+1) 09:55
    • Yangon
    • 24h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,710,390
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5012,MU8499,MU2031)

    • 2026/01/1916:10
    • Incheon
    • 2026/01/20 (+1) 13:50
    • Yangon
    • 24h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU511)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 11:00
    • Gimpo
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,710,390
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5012,MU8499,MU2031)

    • 2026/01/1916:10
    • Incheon
    • 2026/01/20 (+1) 13:50
    • Yangon
    • 24h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5438,MU511)

    • 2026/01/2614:50
    • Yangon
    • 2026/01/27 (+1) 11:00
    • Gimpo
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay