1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,507,742
  • VND7,332,266

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU560,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2016:35
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5656,MU5071)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 10:50
    • Incheon
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Yangon(RGN) VND7,332,266~ Gimpo Từ Yangon(RGN) VND8,417,868~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU560,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2016:35
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5646,MU5071)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 10:50
    • Incheon
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU560,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2016:35
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU560,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2016:35
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU267)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 14:55
    • Incheon
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2040,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2012:00
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 28h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5656,MU5071)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 10:50
    • Incheon
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2040,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2012:00
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 28h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5646,MU5071)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 10:50
    • Incheon
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,332,267
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2040,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2012:00
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 28h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU6424,MU549)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 10:55
    • Incheon
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,417,869
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU560,MU9758,MU2031)

    • 2025/06/2016:35
    • Incheon
    • 2025/06/21 (+1) 13:55
    • Yangon
    • 23h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2032,MU5813,MU5041)

    • 2025/06/2914:55
    • Yangon
    • 2025/06/30 (+1) 11:55
    • Incheon
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay