Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Yên Đài(YNT)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Yên Đài(YNT)

Yên Đài(YNT) Seoul(SEL)

Điểm đi:Yên Đài(YNT)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • TWD3,656
  • TWD6,936

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD3,657
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5050)

    • 2026/01/2606:50
    • Incheon
    • 2026/01/26 07:30
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU549)

    • 2026/02/0108:30
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 10:55
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Yên Đài Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Yên Đài(YNT) TWD3,650~ Gimpo Từ Yên Đài(YNT) TWD7,864~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD4,480
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5050)

    • 2026/01/2606:50
    • Incheon
    • 2026/01/26 07:30
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU267)

    • 2026/02/0112:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 14:55
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD4,480
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5050)

    • 2026/01/2606:50
    • Incheon
    • 2026/01/26 07:30
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5049)

    • 2026/02/0118:50
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 21:10
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD5,183
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU550)

    • 2026/01/2611:55
    • Incheon
    • 2026/01/26 12:25
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU549)

    • 2026/02/0108:30
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 10:55
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD5,525
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU268)

    • 2026/01/2616:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 16:40
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU549)

    • 2026/02/0108:30
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 10:55
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD6,007
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU550)

    • 2026/01/2611:55
    • Incheon
    • 2026/01/26 12:25
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU267)

    • 2026/02/0112:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 14:55
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD6,007
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU550)

    • 2026/01/2611:55
    • Incheon
    • 2026/01/26 12:25
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5049)

    • 2026/02/0118:50
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 21:10
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD6,328
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU268)

    • 2026/01/2616:05
    • Incheon
    • 2026/01/26 16:40
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU267)

    • 2026/02/0112:35
    • Lai Sơn Yên Đài
    • 2026/02/01 14:55
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay