Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vancouver(YVR) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR552
  • EUR1,054

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR553
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR117,PR438)

    • 2025/10/0800:40
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437,PR116)

    • 2025/10/1513:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 17:30
    • Vancouver
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vancouver⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Vancouver Từ Nagoya(NGO) EUR552~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,187
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC3,AC6239)

    • 2025/10/0812:55
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC6290,AC4)

    • 2025/10/1514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 10:05
    • Vancouver
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,187
  • Route 1

    Air Canada (AC3,JL3087)

    • 2025/10/0812:55
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 14h 45m
  • Route 2

    Air Canada (AC6290,AC4)

    • 2025/10/1514:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 10:05
    • Vancouver
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,218
Còn lại :7.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL17,JL3087)

    • 2025/10/0813:50
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,JL18)

    • 2025/10/1514:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 11:30
    • Vancouver
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,054
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR117,PR438)

    • 2025/10/0800:40
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437,PR124,AS2100)

    • 2025/10/1513:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/16 (+1) 00:12
    • Vancouver
    • 27h 7m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,187
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC3,AC6239)

    • 2025/10/0812:55
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3082,AC4)

    • 2025/10/1508:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 10:05
    • Vancouver
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,218
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL17,JL209)

    • 2025/10/0813:50
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,JL18)

    • 2025/10/1514:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 11:30
    • Vancouver
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,187
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC3,AC6239)

    • 2025/10/0812:55
    • Vancouver
    • 2025/10/09 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL200,AC4)

    • 2025/10/1507:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/15 10:05
    • Vancouver
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay