1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Asahikawa(AKJ) Seoul(SEL)

Điểm đi:Asahikawa(AKJ)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Asahikawa(AKJ)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Asahikawa(AKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,423,570
  • VND16,833,476
  • VND57,414,176

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,423,571
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ153)

    • 2025/04/1316:00
    • Asahikawa
    • 2025/04/13 19:00
    • Incheon
    • 3h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ154)

    • 2025/04/1712:10
    • Incheon
    • 2025/04/17 15:00
    • Asahikawa
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Asahikawa⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Asahikawa Từ Seoul(ICN) VND5,687,447~ Asahikawa Từ Seoul(GMP) VND11,825,790~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,833,477
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL554,JL95)

    • 2025/04/1313:20
    • Asahikawa
    • 2025/04/13 21:50
    • Gimpo
    • 8h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL555)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 15:55
    • Asahikawa
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,004,271
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL552,JL93)

    • 2025/04/1310:05
    • Asahikawa
    • 2025/04/13 18:00
    • Gimpo
    • 7h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL555)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 15:55
    • Asahikawa
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,833,477
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL554,JL95)

    • 2025/04/1313:20
    • Asahikawa
    • 2025/04/13 21:50
    • Gimpo
    • 8h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL557)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 19:15
    • Asahikawa
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,004,271
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL552,JL93)

    • 2025/04/1310:05
    • Asahikawa
    • 2025/04/13 18:00
    • Gimpo
    • 7h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL557)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 19:15
    • Asahikawa
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,345,860
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL558,JL91)

    • 2025/04/1319:55
    • Asahikawa
    • 2025/04/14 (+1) 10:45
    • Gimpo
    • 14h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL555)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 15:55
    • Asahikawa
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,345,860
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL556,JL91)

    • 2025/04/1316:35
    • Asahikawa
    • 2025/04/14 (+1) 10:45
    • Gimpo
    • 18h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL555)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 15:55
    • Asahikawa
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,345,860
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL558,JL91)

    • 2025/04/1319:55
    • Asahikawa
    • 2025/04/14 (+1) 10:45
    • Gimpo
    • 14h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL557)

    • 2025/04/1707:55
    • Gimpo
    • 2025/04/17 19:15
    • Asahikawa
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay