1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Asahikawa(AKJ) Seoul(SEL)

Điểm đi:Asahikawa(AKJ)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Asahikawa(AKJ)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Asahikawa(AKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,944,390
  • VND25,778,217
  • VND52,490,951

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,944,391
Còn lại :8.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ153)

    • 2025/01/0716:20
    • Asahikawa
    • 2025/01/07 19:45
    • Incheon
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ154)

    • 2025/01/0912:25
    • Incheon
    • 2025/01/09 15:20
    • Asahikawa
    • 2h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Asahikawa⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Asahikawa Từ Seoul(ICN) VND5,942,745~ Asahikawa Từ Seoul(GMP) VND12,199,737~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,893,388
  • Route 1

    Japan Airlines (JL556,JL5257)

    • 2025/01/0716:20
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:50
    • Incheon
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL555)

    • 2025/01/0907:50
    • Gimpo
    • 2025/01/09 15:40
    • Asahikawa
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,222,443
  • Route 1

    Japan Airlines (JL556,JL5257)

    • 2025/01/0716:20
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:50
    • Incheon
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL92,JL557)

    • 2025/01/0912:05
    • Gimpo
    • 2025/01/09 19:15
    • Asahikawa
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,893,388
  • Route 1

    Japan Airlines (JL556,JL5257)

    • 2025/01/0716:20
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:50
    • Incheon
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL557)

    • 2025/01/0907:50
    • Gimpo
    • 2025/01/09 19:15
    • Asahikawa
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,600,857
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH4788,NH6895)

    • 2025/01/0719:40
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:10
    • Incheon
    • 8h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH868,NH4781)

    • 2025/01/0919:50
    • Gimpo
    • 2025/01/10 (+1) 08:35
    • Asahikawa
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,778,218
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH4788,NH6895)

    • 2025/01/0719:40
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:10
    • Incheon
    • 8h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH868,NH4783)

    • 2025/01/0919:50
    • Gimpo
    • 2025/01/10 (+1) 13:50
    • Asahikawa
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,222,443
  • Route 1

    Japan Airlines (JL556,JL5257)

    • 2025/01/0716:20
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:50
    • Incheon
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL94,JL551)

    • 2025/01/0919:40
    • Gimpo
    • 2025/01/10 (+1) 09:25
    • Asahikawa
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,225,733
  • Route 1

    Japan Airlines (JL556,JL5257)

    • 2025/01/0716:20
    • Asahikawa
    • 2025/01/08 (+1) 04:50
    • Incheon
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL94,JL6145)

    • 2025/01/0919:40
    • Gimpo
    • 2025/01/10 (+1) 11:25
    • Asahikawa
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay