1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,308,148

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,308,149
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ265)

    • 2025/02/0801:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/08 18:45
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/02/1109:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/12 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Fukuoka(FUK) VND13,308,148~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,422,472
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX512)

    • 2025/02/0821:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/09 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5560)

    • 2025/02/1114:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/11 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,422,472
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX588)

    • 2025/02/0821:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/09 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5560)

    • 2025/02/1114:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/11 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,813,405
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX512)

    • 2025/02/0821:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/09 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5552)

    • 2025/02/1114:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/12 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,211,565
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5559,CX512)

    • 2025/02/0818:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/09 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 16h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5560)

    • 2025/02/1114:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/11 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,813,405
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX588)

    • 2025/02/0821:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/09 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX5552)

    • 2025/02/1114:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/12 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,647,176
Còn lại :8.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ263)

    • 2025/02/0801:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/08 13:20
    • Fukuoka
    • 9h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/02/1114:40
    • Fukuoka
    • 2025/02/12 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,497,373
Còn lại :8.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ263)

    • 2025/02/0801:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/02/08 13:20
    • Fukuoka
    • 9h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/02/1109:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/12 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay