1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,376,072

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,061,708
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/06/1801:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/06/2014:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Fukuoka(FUK) VND8,997,258~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,890,299
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ263)

    • 2025/06/1800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 13:35
    • Fukuoka
    • 11h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/06/2014:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,061,708
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/06/1801:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/06/2009:40
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,444,636
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ265)

    • 2025/06/1800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 17:25
    • Fukuoka
    • 15h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/06/2014:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,376,072
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ271)

    • 2025/06/1800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 18:25
    • Fukuoka
    • 16h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/06/2014:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,661,640
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/06/1801:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ111)

    • 2025/06/2011:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,890,299
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ263)

    • 2025/06/1800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 13:35
    • Fukuoka
    • 11h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/06/2009:40
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,900,241
  • Route 1

    China Airlines (CI788,CI116)

    • 2025/06/1809:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/18 20:00
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Airlines (CI111,CI789)

    • 2025/06/2011:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/20 16:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay