Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,562,445
  • VND13,371,125

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,341,896
  • Route 1

    Jin Air (LJ114,LJ291)

    • 2025/09/1200:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2214:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Fukuoka(FUK) VND8,363,685~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,607,618
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1201:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2214:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,562,445
  • Route 1

    Jin Air (LJ114,LJ291)

    • 2025/09/1200:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ113)

    • 2025/09/2211:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/23 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,828,167
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1201:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ113)

    • 2025/09/2211:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/23 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,828,167
  • Route 1

    Jin Air (LJ114,LJ291)

    • 2025/09/1200:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ111)

    • 2025/09/2211:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,093,889
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1201:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ111)

    • 2025/09/2211:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,987,600
  • Route 1

    Jin Air (LJ114,LJ291)

    • 2025/09/1200:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/09/2209:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,235,608
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1201:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/09/2209:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/22 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay