Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,765,000
  • VND16,439,381

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,765,000
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2614:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Fukuoka(FUK) VND7,716,219~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,032,047
  • Route 1

    Jin Air (LJ114,LJ291)

    • 2025/09/1900:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2614:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,370,306
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ263)

    • 2025/09/1902:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 13:35
    • Fukuoka
    • 9h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2614:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,049,850
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/09/2609:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,316,896
  • Route 1

    Jin Air (LJ114,LJ291)

    • 2025/09/1900:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 55m
  • Route 2

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/09/2609:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,886,596
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ291)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 10:00
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ292,LJ111)

    • 2025/09/2610:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,655,155
Còn lại :4.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ271)

    • 2025/09/1902:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 18:25
    • Fukuoka
    • 14h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2614:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,940,005
Còn lại :4.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ265)

    • 2025/09/1902:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 17:25
    • Fukuoka
    • 13h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/09/2614:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay