1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hakodate(HKD) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Hakodate(HKD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,319,843

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,319,844
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,JL95)

    • 2025/03/2514:55
    • Hakodate
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL589)

    • 2025/03/2807:50
    • Gimpo
    • 2025/03/28 18:50
    • Hakodate
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hakodate⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Hakodate Từ Seoul(GMP) VND12,316,552~ Hakodate Từ Seoul(ICN) VND13,711,748~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,319,844
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL93)

    • 2025/03/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/03/25 18:20
    • Gimpo
    • 8h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL589)

    • 2025/03/2807:50
    • Gimpo
    • 2025/03/28 18:50
    • Hakodate
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,319,844
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL95)

    • 2025/03/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 12h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL589)

    • 2025/03/2807:50
    • Gimpo
    • 2025/03/28 18:50
    • Hakodate
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,445,872
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,JL95)

    • 2025/03/2514:55
    • Hakodate
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL587)

    • 2025/03/2807:50
    • Gimpo
    • 2025/03/28 14:05
    • Hakodate
    • 6h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,445,872
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL93)

    • 2025/03/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/03/25 18:20
    • Gimpo
    • 8h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL587)

    • 2025/03/2807:50
    • Gimpo
    • 2025/03/28 14:05
    • Hakodate
    • 6h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,939,456
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,JL95)

    • 2025/03/2514:55
    • Hakodate
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL92,JL589)

    • 2025/03/2812:05
    • Gimpo
    • 2025/03/28 18:50
    • Hakodate
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,718,330
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,JL95)

    • 2025/03/2514:55
    • Hakodate
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5252,JL585)

    • 2025/03/2816:55
    • Incheon
    • 2025/03/29 (+1) 09:00
    • Hakodate
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,939,456
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL93)

    • 2025/03/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/03/25 18:20
    • Gimpo
    • 8h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL92,JL589)

    • 2025/03/2812:05
    • Gimpo
    • 2025/03/28 18:50
    • Hakodate
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay