1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kumamoto(KMJ) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Kumamoto(KMJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,347,998
  • VND15,454,546

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,347,999
  • Route 1

    Korean Air (KE778)

    • 2025/03/2518:25
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 20:30
    • Incheon
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE777)

    • 2025/04/0809:30
    • Incheon
    • 2025/04/08 11:05
    • Kumamoto
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kumamoto⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Kumamoto Từ Seoul(ICN) VND4,716,618~ Kumamoto Từ Seoul(GMP) VND12,385,290~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND6,504,213
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,550,440
Còn lại :2.
  • Route 1

    T’way Air (TW276)

    • 2025/03/2510:25
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 12:05
    • Incheon
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW287)

    • 2025/04/0807:55
    • Incheon
    • 2025/04/08 09:25
    • Kumamoto
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,454,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/03/2515:45
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 6h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/04/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/04/08 13:20
    • Kumamoto
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,454,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/03/2515:45
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 6h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/04/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/04/08 14:40
    • Kumamoto
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,454,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL630,JL95)

    • 2025/03/2514:05
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 8h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/04/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/04/08 13:20
    • Kumamoto
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,454,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL630,JL95)

    • 2025/03/2514:05
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 8h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/04/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/04/08 14:40
    • Kumamoto
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,454,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL95)

    • 2025/03/2512:40
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 9h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/04/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/04/08 13:20
    • Kumamoto
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,798,248
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/03/2515:45
    • Kumamoto
    • 2025/03/25 22:20
    • Gimpo
    • 6h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL92,JL637)

    • 2025/04/0812:05
    • Gimpo
    • 2025/04/08 19:20
    • Kumamoto
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay