1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kumamoto(KMJ) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Kumamoto(KMJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,253,327
  • VND14,875,944

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND5,469,078
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,253,328
  • Route 1

    T’way Air (TW288)

    • 2025/05/0110:25
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 12:00
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW287)

    • 2025/05/0807:55
    • Incheon
    • 2025/05/08 09:25
    • Kumamoto
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kumamoto⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Kumamoto Từ Seoul(ICN) VND4,197,951~ Kumamoto Từ Seoul(GMP) VND12,522,474~

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,978,068
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ159)

    • 2025/05/0114:00
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 15:50
    • Incheon
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ160)

    • 2025/05/0811:30
    • Incheon
    • 2025/05/08 13:00
    • Kumamoto
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,413,163
Còn lại :5.
  • Route 1

    Korean Air (KE778)

    • 2025/05/0112:05
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 13:55
    • Incheon
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE777)

    • 2025/05/0809:30
    • Incheon
    • 2025/05/08 11:05
    • Kumamoto
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,886,733
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL93)

    • 2025/05/0112:30
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 18:00
    • Gimpo
    • 5h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/05/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/05/08 13:20
    • Kumamoto
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,886,733
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/05/0115:25
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 21:50
    • Gimpo
    • 6h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/05/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/05/08 13:20
    • Kumamoto
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,886,733
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL93)

    • 2025/05/0112:30
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 18:00
    • Gimpo
    • 5h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/05/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/05/08 14:40
    • Kumamoto
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,886,733
  • Route 1

    Japan Airlines (JL626,JL93)

    • 2025/05/0110:30
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 18:00
    • Gimpo
    • 7h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/05/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/05/08 13:20
    • Kumamoto
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,886,733
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/05/0115:25
    • Kumamoto
    • 2025/05/01 21:50
    • Gimpo
    • 6h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/05/0807:55
    • Gimpo
    • 2025/05/08 14:40
    • Kumamoto
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay