1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kumamoto(KMJ) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Kumamoto(KMJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,422,138
  • VND13,810,816

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND4,610,239
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,422,139
  • Route 1

    T’way Air (TW288)

    • 2025/07/0110:25
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 12:00
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW287)

    • 2025/07/0207:55
    • Incheon
    • 2025/07/02 09:25
    • Kumamoto
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kumamoto⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Kumamoto Từ Seoul(ICN) VND3,798,156~ Kumamoto Từ Seoul(GMP) VND11,689,275~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,821,669
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/07/0115:15
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 21:50
    • Gimpo
    • 6h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 13:15
    • Kumamoto
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,454,695
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL93)

    • 2025/07/0112:30
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 18:00
    • Gimpo
    • 5h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 13:15
    • Kumamoto
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,821,669
  • Route 1

    Japan Airlines (JL630,JL95)

    • 2025/07/0113:55
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 21:50
    • Gimpo
    • 7h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 13:15
    • Kumamoto
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,821,669
  • Route 1

    Japan Airlines (JL632,JL95)

    • 2025/07/0115:15
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 21:50
    • Gimpo
    • 6h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 14:35
    • Kumamoto
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,454,695
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL93)

    • 2025/07/0112:30
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 18:00
    • Gimpo
    • 5h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 14:35
    • Kumamoto
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,821,669
  • Route 1

    Japan Airlines (JL630,JL95)

    • 2025/07/0113:55
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 21:50
    • Gimpo
    • 7h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL631)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 14:35
    • Kumamoto
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,821,669
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL95)

    • 2025/07/0112:30
    • Kumamoto
    • 2025/07/01 21:50
    • Gimpo
    • 9h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL90,JL629)

    • 2025/07/0207:55
    • Gimpo
    • 2025/07/02 13:15
    • Kumamoto
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay