Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Matsuyama (MYJ) Seoul(SEL)

Điểm đi:Matsuyama (MYJ)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Matsuyama (MYJ)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Matsuyama (MYJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • CNY1,386
  • CNY2,247

Lọc theo hãng hàng không

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,388
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1722)

    • 2026/03/0409:40
    • Matsuyama
    • 2026/03/04 11:15
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1721)

    • 2026/03/0907:00
    • Incheon
    • 2026/03/09 08:40
    • Matsuyama
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Matsuyama ⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Matsuyama Từ Seoul(ICN) CNY1,187~ Matsuyama Từ Seoul(GMP) CNY2,108~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,388
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1704)

    • 2026/03/0415:40
    • Matsuyama
    • 2026/03/04 17:35
    • Incheon
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1721)

    • 2026/03/0907:00
    • Incheon
    • 2026/03/09 08:40
    • Matsuyama
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,481
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1722)

    • 2026/03/0409:40
    • Matsuyama
    • 2026/03/04 11:15
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1703)

    • 2026/03/0913:05
    • Incheon
    • 2026/03/09 14:40
    • Matsuyama
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,481
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1704)

    • 2026/03/0415:40
    • Matsuyama
    • 2026/03/04 17:35
    • Incheon
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1703)

    • 2026/03/0913:05
    • Incheon
    • 2026/03/09 14:40
    • Matsuyama
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,248
  • Route 1

    Air Busan (BX133,BX8802)

    • 2026/03/0418:35
    • Matsuyama
    • 2026/03/05 (+1) 08:25
    • Gimpo
    • 13h 50m
  • Route 2

    Air Busan (BX8811,BX134)

    • 2026/03/0912:30
    • Gimpo
    • 2026/03/09 17:40
    • Matsuyama
    • 5h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,248
  • Route 1

    Air Busan (BX133,BX8802)

    • 2026/03/0418:35
    • Matsuyama
    • 2026/03/05 (+1) 08:25
    • Gimpo
    • 13h 50m
  • Route 2

    Air Busan (BX8809,BX134)

    • 2026/03/0910:40
    • Gimpo
    • 2026/03/09 17:40
    • Matsuyama
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,248
  • Route 1

    Air Busan (BX133,BX8802)

    • 2026/03/0418:35
    • Matsuyama
    • 2026/03/05 (+1) 08:25
    • Gimpo
    • 13h 50m
  • Route 2

    Air Busan (BX8807,BX134)

    • 2026/03/0909:00
    • Gimpo
    • 2026/03/09 17:40
    • Matsuyama
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY2,248
  • Route 1

    Air Busan (BX133,BX8802)

    • 2026/03/0418:35
    • Matsuyama
    • 2026/03/05 (+1) 08:25
    • Gimpo
    • 13h 50m
  • Route 2

    Air Busan (BX8803,BX134)

    • 2026/03/0907:20
    • Gimpo
    • 2026/03/09 17:40
    • Matsuyama
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay