1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Brussels(BRU)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Brussels(BRU) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,685,940
  • VND49,151,557

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,685,941
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/11/0915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/11/1711:30
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Brussels Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Brussels(BRU) VND20,685,940~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,685,941
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX533,CX291)

    • 2025/11/0909:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 29h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/11/1711:30
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,872,051
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/11/0915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/11/1711:30
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,872,051
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX533,CX291)

    • 2025/11/0909:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 29h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/11/1711:30
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,661,650
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/11/0916:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 22h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/11/1711:30
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,847,760
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/11/0916:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 22h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/11/1711:30
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,151,558
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL9849,KL856,KL1701)

    • 2025/11/0909:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:35
    • Brussels
    • 30h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1704,KL861,JL3087)

    • 2025/11/1710:45
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,151,558
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL9849,KL856,KL1701)

    • 2025/11/0909:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/10 (+1) 07:35
    • Brussels
    • 30h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1702,KL861,JL3087)

    • 2025/11/1708:05
    • Brussels
    • 2025/11/18 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 40m
Xem chi tiết chuyến bay