1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Brussels(BRU)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Brussels(BRU)

Brussels(BRU) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Brussels(BRU)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,806,887
  • VND44,307,775

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,806,888
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/09/1016:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 22h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Brussels Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Brussels(BRU) VND21,805,112~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,238,198
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/09/1016:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 21h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,238,198
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/09/1016:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 22h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,669,508
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/09/1016:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 21h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,806,888
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX291)

    • 2025/09/1010:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 28h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX536)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,806,888
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX291)

    • 2025/09/1016:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 22h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX532)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,238,198
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX291)

    • 2025/09/1016:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 21h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX532)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,238,198
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX291)

    • 2025/09/1010:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 (+1) 07:20
    • Brussels
    • 28h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX530)

    • 2025/09/2013:25
    • Brussels
    • 2025/09/21 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay