1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,074,654
  • VND20,088,874

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,639
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 23:10
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J554,5J5038)

    • 2025/06/2002:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/20 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Cebu(CEB) VND8,977,960~

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,074,654
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 23:10
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebgo (DG6500,5J5038)

    • 2025/06/2023:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/21 (+1) 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,074,654
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 23:10
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J560,5J5038)

    • 2025/06/2022:45
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/21 (+1) 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,639
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J583)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/15 (+1) 00:25
    • Mactan Cebu
    • 12h 5m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J554,5J5038)

    • 2025/06/2002:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/20 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,639
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 23:10
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J584,5J5038)

    • 2025/06/2001:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/20 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,074,654
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J583)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/15 (+1) 00:25
    • Mactan Cebu
    • 12h 5m
  • Route 2

    Cebgo (DG6500,5J5038)

    • 2025/06/2023:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/21 (+1) 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,110,204
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 23:10
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebgo (DG6506,5J5038)

    • 2025/06/2022:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/21 (+1) 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,785,639
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/1413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 23:10
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2504,5J5038)

    • 2025/06/2000:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/20 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay