1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,226,150
  • VND13,284,146

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,887,098
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX925)

    • 2025/06/2410:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/24 18:05
    • Mactan Cebu
    • 8h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX948,CX532)

    • 2025/06/2612:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Cebu(CEB) VND8,824,640~

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,673,989
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/24 23:20
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J554,5J5038)

    • 2025/06/2602:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,673,989
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/24 23:20
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2508,5J5038)

    • 2025/06/2601:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,673,989
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J583)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/25 (+1) 00:25
    • Mactan Cebu
    • 12h 5m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J554,5J5038)

    • 2025/06/2602:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,673,989
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J583)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/25 (+1) 00:25
    • Mactan Cebu
    • 12h 5m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2508,5J5038)

    • 2025/06/2601:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,673,989
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J2503)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/24 23:20
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2504,5J5038)

    • 2025/06/2600:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,759,782
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J553)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/25 (+1) 01:50
    • Mactan Cebu
    • 13h 30m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J554,5J5038)

    • 2025/06/2602:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,673,989
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039,5J583)

    • 2025/06/2413:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/25 (+1) 00:25
    • Mactan Cebu
    • 12h 5m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2504,5J5038)

    • 2025/06/2600:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/26 11:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay