1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Toronto(YTO)
Toronto(YTO) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND27,342,227
  • VND27,574,825

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,574,826
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX1512)

    • 2025/07/1316:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 08:20
    • Toronto Pearson
    • 29h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX532)

    • 2025/07/3101:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,342,228
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX828)

    • 2025/07/1316:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 34h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX532)

    • 2025/07/3101:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,337,439
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX1512)

    • 2025/07/1316:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 08:20
    • Toronto Pearson
    • 29h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX821,CX532)

    • 2025/07/3110:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,574,826
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX888,CX1512)

    • 2025/07/1310:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 08:20
    • Toronto Pearson
    • 35h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX532)

    • 2025/07/3101:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,337,439
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX1512)

    • 2025/07/1316:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 08:20
    • Toronto Pearson
    • 29h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2025/07/3101:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,706,346
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX820)

    • 2025/07/1316:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 26h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX532)

    • 2025/07/3101:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,104,841
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX828)

    • 2025/07/1316:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 34h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX821,CX532)

    • 2025/07/3110:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,337,439
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX888,CX1512)

    • 2025/07/1310:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/14 (+1) 08:20
    • Toronto Pearson
    • 35h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX821,CX532)

    • 2025/07/3110:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay