1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Toronto(YTO)
Toronto(YTO) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,791,923
  • VND28,605,795

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,605,796
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX810,CX7040)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 22:53
    • Toronto Pearson
    • 25h 43m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,605,796
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX810,CX1510)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 23:12
    • Toronto Pearson
    • 26h 2m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,605,796
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX810,CX7042)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 00:43
    • Toronto Pearson
    • 27h 33m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,791,925
Còn lại :7.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX828)

    • 2025/09/1516:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 34h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,605,796
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX1512)

    • 2025/09/1516:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 08:16
    • Toronto Pearson
    • 29h 1m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,215,103
Còn lại :7.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX828)

    • 2025/09/1516:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 34h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX530)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,605,796
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX810,CX7040)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 22:53
    • Toronto Pearson
    • 25h 43m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX532)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,605,796
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX810,CX1510)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 23:12
    • Toronto Pearson
    • 26h 2m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX532)

    • 2025/09/1901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 25m
Xem chi tiết chuyến bay