Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Toronto(YTO)
Toronto(YTO) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND29,825,100
  • VND28,737,830

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,737,831
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX7046)

    • 2026/02/0415:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/05 (+1) 06:14
    • Toronto Pearson
    • 28h 54m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2026/02/1100:35
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/12 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,262,172
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX1528)

    • 2026/02/0415:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/05 (+1) 06:49
    • Toronto Pearson
    • 29h 29m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2026/02/1100:35
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/12 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,825,100
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX828)

    • 2026/02/0415:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/05 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 34h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX536)

    • 2026/02/1100:35
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/12 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,136,316
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888,CX7046)

    • 2026/02/0415:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/05 (+1) 06:14
    • Toronto Pearson
    • 28h 54m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX536)

    • 2026/02/1113:55
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/13 (+2) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 34h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,476,741
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,AC10)

    • 2026/02/0414:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/04 16:45
    • Toronto Pearson
    • 16h 25m
  • Route 2

    Air Canada (AC406,AC5,JL3087)

    • 2026/02/1110:00
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/12 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,476,741
  • Route 1

    Air Canada (AC6290,AC10)

    • 2026/02/0414:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/04 16:45
    • Toronto Pearson
    • 16h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC406,AC5,JL3087)

    • 2026/02/1110:00
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/12 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,476,741
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC10)

    • 2026/02/0414:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/04 16:45
    • Toronto Pearson
    • 16h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC406,AC5,JL3087)

    • 2026/02/1110:00
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/12 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,305,446
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,AC10)

    • 2026/02/0414:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/04 16:45
    • Toronto Pearson
    • 16h 25m
  • Route 2

    Air Canada (AC7954,AC5,JL3087)

    • 2026/02/1108:30
    • Toronto
    • 2026/02/12 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay