Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR73
  • EUR625

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR91
Khuyến cáo
  • Route 1

    Jin Air (LJ271)

    • 2025/09/2917:00
    • Incheon
    • 2025/09/29 18:25
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/10/0109:40
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Fukuoka(FUK) EUR65~ Gimpo Từ Fukuoka(FUK) EUR146~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR76
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/10/0109:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR76
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1404)

    • 2025/10/0112:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 13:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR76
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1406)

    • 2025/10/0117:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 19:05
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR85
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/10/0109:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR85
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1404)

    • 2025/10/0112:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 13:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR85
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1406)

    • 2025/10/0117:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 19:05
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR85
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/09/2917:20
    • Incheon
    • 2025/09/29 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1408)

    • 2025/10/0120:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/01 21:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay