Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Shizuoka(FSZ) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Shizuoka(FSZ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,933,244
  • VND33,660,639

Lọc theo hãng hàng không

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,933,245
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1602)

    • 2026/01/0810:10
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 12:40
    • Incheon
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1603)

    • 2026/01/1516:05
    • Incheon
    • 2026/01/15 18:00
    • Shizuoka
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Shizuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Shizuoka Từ Seoul(ICN) VND3,868,515~ Shizuoka Từ Seoul(GMP) VND14,580,024~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,116,277
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1604)

    • 2026/01/0818:50
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 21:15
    • Incheon
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1603)

    • 2026/01/1516:05
    • Incheon
    • 2026/01/15 18:00
    • Shizuoka
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,975,327
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1602)

    • 2026/01/0810:10
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 12:40
    • Incheon
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1601)

    • 2026/01/1507:10
    • Incheon
    • 2026/01/15 09:10
    • Shizuoka
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,158,359
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1604)

    • 2026/01/0818:50
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 21:15
    • Incheon
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1601)

    • 2026/01/1507:10
    • Incheon
    • 2026/01/15 09:10
    • Shizuoka
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,242,016
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1261,NH4728,NH867)

    • 2026/01/0814:00
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 22:30
    • Gimpo
    • 8h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH868,NH461,NH1264)

    • 2026/01/1519:50
    • Gimpo
    • 2026/01/16 (+1) 13:20
    • Shizuoka
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,833,532
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1261,NH70,NH867)

    • 2026/01/0814:00
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 22:30
    • Gimpo
    • 8h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH868,NH461,NH1264)

    • 2026/01/1519:50
    • Gimpo
    • 2026/01/16 (+1) 13:20
    • Shizuoka
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,823,392
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1263,NH472,NH867)

    • 2026/01/0812:40
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 22:30
    • Gimpo
    • 9h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH868,NH461,NH1264)

    • 2026/01/1519:50
    • Gimpo
    • 2026/01/16 (+1) 13:20
    • Shizuoka
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,660,641
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1261,NH4728,NH867)

    • 2026/01/0814:00
    • Shizuoka
    • 2026/01/08 22:30
    • Gimpo
    • 8h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH864,NH73,NH1262)

    • 2026/01/1512:25
    • Gimpo
    • 2026/01/16 (+1) 12:00
    • Shizuoka
    • 23h 35m
Xem chi tiết chuyến bay