1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Shizuoka(FSZ) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Shizuoka(FSZ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,657,757
  • VND18,735,778
  • VND17,146,470

Lọc theo hãng hàng không

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,657,758
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1602)

    • 2025/06/2510:10
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 12:25
    • Incheon
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1603)

    • 2025/07/0315:10
    • Incheon
    • 2025/07/03 17:05
    • Shizuoka
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Shizuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Shizuoka Từ Seoul(ICN) VND3,879,358~ Shizuoka Từ Seoul(GMP) VND14,106,918~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,657,758
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1602)

    • 2025/06/2510:10
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 12:25
    • Incheon
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1601)

    • 2025/07/0306:50
    • Incheon
    • 2025/07/03 08:55
    • Shizuoka
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,012,282
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1604)

    • 2025/06/2517:55
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 20:10
    • Incheon
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1603)

    • 2025/07/0315:10
    • Incheon
    • 2025/07/03 17:05
    • Shizuoka
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,012,282
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1604)

    • 2025/06/2517:55
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 20:10
    • Incheon
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1601)

    • 2025/07/0306:50
    • Incheon
    • 2025/07/03 08:55
    • Shizuoka
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,735,779
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,FM3069)

    • 2025/06/2513:40
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 20:45
    • Incheon
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8602,MU2019)

    • 2025/07/0320:50
    • Gimpo
    • 2025/07/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,735,779
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,MU5051)

    • 2025/06/2513:40
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 20:45
    • Incheon
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8602,MU2019)

    • 2025/07/0320:50
    • Gimpo
    • 2025/07/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,139,788
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,MU5051)

    • 2025/06/2513:40
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 20:45
    • Incheon
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU560,MU5512,MU2019)

    • 2025/07/0316:35
    • Incheon
    • 2025/07/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,564,206
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,FM3069)

    • 2025/06/2513:40
    • Shizuoka
    • 2025/06/25 20:45
    • Incheon
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU560,MU5512,MU2019)

    • 2025/07/0316:35
    • Incheon
    • 2025/07/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay