Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,873,164
  • VND13,557,865
  • VND17,970,262

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,968,113
Khuyến cáo
  • Route 1

    Jin Air (LJ346)

    • 2025/10/0110:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 12:40
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ345)

    • 2025/10/1107:30
    • Incheon
    • 2025/10/11 09:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,873,164
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1202)

    • 2025/10/0113:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 15:50
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1201)

    • 2025/10/1111:10
    • Incheon
    • 2025/10/11 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,873,164
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1202)

    • 2025/10/0113:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 15:50
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1203)

    • 2025/10/1115:00
    • Incheon
    • 2025/10/11 17:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,873,164
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1204)

    • 2025/10/0118:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 20:10
    • Incheon
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1201)

    • 2025/10/1111:10
    • Incheon
    • 2025/10/11 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,873,164
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1204)

    • 2025/10/0118:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 20:10
    • Incheon
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1203)

    • 2025/10/1115:00
    • Incheon
    • 2025/10/11 17:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya ( Komaki ) Từ Seoul(ICN) VND42,420,280~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,968,113
  • Route 1

    Jin Air (LJ346)

    • 2025/10/0110:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 12:40
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ347)

    • 2025/10/1116:05
    • Incheon
    • 2025/10/11 18:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,968,113
  • Route 1

    Jin Air (LJ348)

    • 2025/10/0119:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 21:20
    • Incheon
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ345)

    • 2025/10/1107:30
    • Incheon
    • 2025/10/11 09:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,968,113
  • Route 1

    Jin Air (LJ348)

    • 2025/10/0119:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/01 21:20
    • Incheon
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ347)

    • 2025/10/1116:05
    • Incheon
    • 2025/10/11 18:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay