1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Denpasar (Bali)(DPS)

Denpasar (Bali)(DPS) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,265,441

Lọc theo hãng hàng không

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,415,245
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH853)

    • 2025/04/1011:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/10 18:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 6h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH714,MH766)

    • 2025/04/2412:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thành phố Hồ Chí Minh⇔Denpasar (Bali) Kiểm tra giá thấp nhất

Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) Từ Denpasar (Bali)(DPS) VND8,265,441~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,265,442
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH853)

    • 2025/04/1011:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/10 18:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 6h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH852,MH750)

    • 2025/04/2419:20
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,318,004
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH853)

    • 2025/04/1011:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/10 18:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 6h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH850,MH750)

    • 2025/04/2416:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,415,245
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH767,MH715)

    • 2025/04/1019:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/11 (+1) 12:05
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 15h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH714,MH766)

    • 2025/04/2412:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,467,807
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH759,MH715)

    • 2025/04/1016:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/11 (+1) 12:05
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 18h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH714,MH766)

    • 2025/04/2412:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,467,807
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH767,MH851)

    • 2025/04/1019:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/11 (+1) 15:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 18h 50m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH714,MH766)

    • 2025/04/2412:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,265,442
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH767,MH715)

    • 2025/04/1019:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/11 (+1) 12:05
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 15h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH852,MH750)

    • 2025/04/2419:20
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,998,688
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR592,PR537)

    • 2025/04/1009:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/04/11 (+1) 00:40
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 14h 10m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR538,PR591)

    • 2025/04/2401:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 08:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay