Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Jakarta(JKT) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,986,101
  • VND8,955,743

Lọc theo hãng hàng không

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,743
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/09/0211:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/09/3004:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thành phố Hồ Chí Minh⇔Jakarta Kiểm tra giá thấp nhất

Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) Từ Jakarta(CGK) VND4,797,001~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,743
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/09/0211:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH712,MH758)

    • 2025/09/3009:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,743
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/09/0211:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH716,MH766)

    • 2025/09/3012:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,358,084
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH759,MH727)

    • 2025/09/0216:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 23:05
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/09/3004:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,743
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH725)

    • 2025/09/0211:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 8h 5m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH726,MH750)

    • 2025/09/3004:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,743
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH751,MH723)

    • 2025/09/0211:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 17:35
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 35m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH710,MH766)

    • 2025/09/3011:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,358,084
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH759,MH727)

    • 2025/09/0216:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 23:05
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH712,MH758)

    • 2025/09/3009:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 15:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,358,084
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH759,MH727)

    • 2025/09/0216:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/02 23:05
    • Soekarno-Hatta
    • 6h 25m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH716,MH766)

    • 2025/09/3012:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/09/30 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay