Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,341,773
  • VND12,043,400

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,341,773
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX766,CX532)

    • 2025/10/1411:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX769)

    • 2025/10/1910:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/19 17:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thành phố Hồ Chí Minh⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) Từ Nagoya(NGO) VND7,240,507~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,341,773
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX766,CX532)

    • 2025/10/1411:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX6261)

    • 2025/10/1910:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/19 20:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,907,777
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU529)

    • 2025/10/1402:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU530,MU281)

    • 2025/10/1913:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,685,354
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU529)

    • 2025/10/1402:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU281)

    • 2025/10/1915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,743,220
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX766,CX532)

    • 2025/10/1411:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX767)

    • 2025/10/1916:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,743,220
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX536)

    • 2025/10/1418:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/15 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX769)

    • 2025/10/1910:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/19 17:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,907,777
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU8637)

    • 2025/10/1402:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU530,MU281)

    • 2025/10/1913:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,685,354
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU8637)

    • 2025/10/1402:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/14 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU281)

    • 2025/10/1915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay