Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND67,815,632
  • VND13,186,373

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,441,429
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX766,CX532)

    • 2025/10/0411:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/04 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX769)

    • 2025/10/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/11 17:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thành phố Hồ Chí Minh⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) Từ Nagoya(NGO) VND7,287,302~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,008,199
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX766,CX532)

    • 2025/10/0411:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/04 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX6261)

    • 2025/10/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/11 20:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,186,374
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX536)

    • 2025/10/0418:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/05 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX769)

    • 2025/10/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/11 17:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,842,231
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX766,CX532)

    • 2025/10/0411:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/04 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX767)

    • 2025/10/1116:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/12 (+1) 10:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,201,313
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX530)

    • 2025/10/0418:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/05 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX769)

    • 2025/10/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/11 17:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,753,144
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX536)

    • 2025/10/0418:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/05 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX6261)

    • 2025/10/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/11 20:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,094,372
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU8637)

    • 2025/10/0402:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/04 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU281)

    • 2025/10/1117:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/12 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,626,527
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH834,NH493)

    • 2025/10/0407:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/04 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 35m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9707)

    • 2025/10/1109:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/11 12:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay