Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,296,421
  • VND11,961,015

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,296,422
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740)

    • 2026/04/2110:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 14:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX741)

    • 2026/04/2808:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 09:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Hong Kong(HKG) VND3,549,992~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,296,422
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740)

    • 2026/04/2110:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 14:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX743)

    • 2026/04/2816:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,296,422
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742)

    • 2026/04/2119:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 22:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX741)

    • 2026/04/2808:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 09:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,296,422
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742)

    • 2026/04/2119:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 22:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX743)

    • 2026/04/2816:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,961,016
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG638)

    • 2026/04/2110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 17:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG601,TG564)

    • 2026/04/2812:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,085,197
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2026/04/2111:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 19:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Airlines (CI904,CI793)

    • 2026/04/2811:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,961,016
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG602)

    • 2026/04/2110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 22:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 10h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG601,TG564)

    • 2026/04/2812:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,085,197
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2026/04/2111:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/21 19:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Airlines (CI602,CI793)

    • 2026/04/2810:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/04/28 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay