Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,853,394
  • VND11,766,516

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,853,395
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740)

    • 2025/10/1410:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 14:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX741)

    • 2025/10/1608:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 09:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Hong Kong(HKG) VND3,911,494~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,853,395
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740)

    • 2025/10/1410:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 14:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX743)

    • 2025/10/1616:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,853,395
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742)

    • 2025/10/1419:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 22:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX741)

    • 2025/10/1608:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 09:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,853,395
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742)

    • 2025/10/1419:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 22:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX743)

    • 2025/10/1616:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,593,666
  • Route 1

    Eva Air (BR398,BR857)

    • 2025/10/1412:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 19:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR852,BR385)

    • 2025/10/1611:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,580,997
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG638)

    • 2025/10/1410:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 17:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG601,TG564)

    • 2025/10/1612:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,593,666
  • Route 1

    Eva Air (BR398,BR809)

    • 2025/10/1412:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 20:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 7h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR852,BR385)

    • 2025/10/1611:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,593,666
  • Route 1

    Eva Air (BR398,BR857)

    • 2025/10/1412:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 19:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR892,BR385)

    • 2025/10/1610:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/10/16 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay