Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,676,825
  • VND11,709,781

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,676,826
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742)

    • 2025/11/0819:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 22:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX743)

    • 2025/11/1517:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 18:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Hong Kong(HKG) VND3,743,445~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,542,524
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG638)

    • 2025/11/0810:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 17:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG601,TG564)

    • 2025/11/1512:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,965,982
  • Route 1

    China Airlines (CI794,CI607)

    • 2025/11/0817:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/09 (+1) 00:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI904,CI793)

    • 2025/11/1511:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,965,982
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2025/11/0811:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 19:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI904,CI793)

    • 2025/11/1511:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,965,982
  • Route 1

    China Airlines (CI794,CI607)

    • 2025/11/0817:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/09 (+1) 00:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI602,CI793)

    • 2025/11/1510:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,898,655
  • Route 1

    Eva Air (BR398,BR857)

    • 2025/11/0812:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 20:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR852,BR385)

    • 2025/11/1511:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 17:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,965,982
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2025/11/0811:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 19:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI602,CI793)

    • 2025/11/1510:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,709,781
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG638)

    • 2025/11/0810:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 17:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG603,TG564)

    • 2025/11/1507:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/11/15 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 25m
Xem chi tiết chuyến bay