Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,988,746
  • VND11,904,157

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,988,746
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2025/07/2513:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/25 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2025/07/3010:10
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/30 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND3,340,716~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,372,301
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2025/07/2513:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/25 17:25
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2025/07/3009:40
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/30 12:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,158
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/07/2510:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/25 19:50
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/07/3013:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/30 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,158
Còn lại :1.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/07/2520:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/26 (+1) 12:15
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/07/3013:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/30 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,158
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/07/2510:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/25 19:50
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2025/07/3020:55
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/31 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,158
Còn lại :1.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/07/2520:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/26 (+1) 12:15
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2025/07/3020:55
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/31 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,133,419
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2574,MU2565)

    • 2025/07/2503:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/26 (+1) 02:55
    • Kuala Lumpur
    • 22h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU858,MU9605)

    • 2025/07/3004:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/30 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,382,647
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU7322,FM863)

    • 2025/07/2517:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/26 (+1) 05:40
    • Kuala Lumpur
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU858,MU9605)

    • 2025/07/3004:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/30 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay