Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,127,878
  • VND11,936,427

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,127,878
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742)

    • 2025/09/1019:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 22:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX743)

    • 2025/09/1716:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Hong Kong(HKG) VND3,854,403~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,742,055
  • Route 1

    Eva Air (BR398,BR857)

    • 2025/09/1012:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 19:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR852,BR385)

    • 2025/09/1711:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,953,965
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2025/09/1011:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 18:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI904,CI793)

    • 2025/09/1711:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,776,764
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG638)

    • 2025/09/1010:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 17:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG601,TG564)

    • 2025/09/1712:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,742,055
  • Route 1

    Eva Air (BR398,BR857)

    • 2025/09/1012:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 19:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 50m
  • Route 2

    Eva Air (BR892,BR385)

    • 2025/09/1710:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,953,965
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2025/09/1011:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 18:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI602,CI793)

    • 2025/09/1710:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,936,428
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG638)

    • 2025/09/1010:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 17:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 10m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG603,TG564)

    • 2025/09/1707:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,953,965
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI919)

    • 2025/09/1011:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 18:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 6h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI922,CI793)

    • 2025/09/1708:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/17 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay