Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,985,542
  • VND11,321,654

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,985,543
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2026/04/0813:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/08 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2026/04/1510:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/15 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND4,692,975~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,321,655
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/04/0810:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/08 19:50
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/04/1513:20
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/15 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,977,038
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2026/04/0813:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/08 17:25
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2026/04/1509:40
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/15 12:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,321,655
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/04/0820:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/09 (+1) 12:15
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/04/1513:20
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/15 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,321,655
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/04/0810:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/08 19:50
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/04/1520:55
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/16 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,321,655
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/04/0820:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/09 (+1) 12:15
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/04/1520:55
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/16 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,681,580
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR596,PR525)

    • 2026/04/0801:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/08 11:20
    • Kuala Lumpur
    • 8h 35m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR526,PR595)

    • 2026/04/1512:20
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/16 (+1) 00:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,623,916
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6014,FM863)

    • 2026/04/0818:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/04/09 (+1) 05:40
    • Kuala Lumpur
    • 9h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM864,MU6013)

    • 2026/04/1507:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/04/15 17:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay