Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • CNY1,848
  • CNY3,791

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY1,849
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2025/11/0113:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/01 17:55
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2025/11/0610:10
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/06 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) CNY1,179~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY3,791
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/11/0110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/01 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/11/0613:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/06 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY4,047
Còn lại :1.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/11/0120:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/02 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/11/0613:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/06 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY4,138
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU857)

    • 2025/11/0115:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/02 (+1) 03:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU860,MU9605)

    • 2025/11/0603:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/06 14:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY4,361
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU857)

    • 2025/11/0115:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/02 (+1) 03:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM886,MU5075)

    • 2025/11/0616:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/07 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY4,361
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU857)

    • 2025/11/0115:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/02 (+1) 03:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8642,MU5075)

    • 2025/11/0616:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/07 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY4,607
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU857)

    • 2025/11/0115:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/02 (+1) 03:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM864,MU6013)

    • 2025/11/0607:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/06 17:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí CNY4,607
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU857)

    • 2025/11/0115:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/02 (+1) 03:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8592,MU6013)

    • 2025/11/0607:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/06 17:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay