Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,186,956
  • VND11,219,055

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,186,956
Còn lại :7.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2026/02/1113:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/11 17:55
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2026/02/1210:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND4,480,110~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,219,055
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/02/1110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/11 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/02/1213:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,075,466
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2026/02/1113:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/11 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2026/02/1209:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 12:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,204,543
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/02/1110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/11 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/02/1221:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,204,543
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/02/1120:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/12 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/02/1221:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,827,046
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU859)

    • 2026/02/1116:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/12 (+1) 02:30
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8592,MU6013)

    • 2026/02/1207:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 17:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,363,669
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU859)

    • 2026/02/1116:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/12 (+1) 02:30
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM886,MU5075)

    • 2026/02/1216:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,670,993
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU859)

    • 2026/02/1116:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/12 (+1) 02:30
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM864,MU6013)

    • 2026/02/1207:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/12 17:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay