Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,337,411
  • VND11,318,383

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,337,412
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2026/01/1913:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/19 17:55
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2026/01/2410:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND4,337,411~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,060,824
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2026/01/1913:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/19 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2026/01/2409:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 12:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,318,384
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/1910:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/19 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/01/2413:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,318,384
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/1920:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/20 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/01/2413:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,318,384
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/1910:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/19 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/01/2421:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/25 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,318,384
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/1920:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/20 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/01/2421:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/25 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,702,006
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU859)

    • 2026/01/1916:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/20 (+1) 02:30
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU860,MU9605)

    • 2026/01/2403:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 14:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,536,868
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9606,MU859)

    • 2026/01/1916:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/20 (+1) 02:30
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM886,MU5075)

    • 2026/01/2416:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/25 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay