Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD188
  • USD467

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD189
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2026/01/3113:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/31 17:55
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2026/02/0510:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/05 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) USD177~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD535
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2026/01/3113:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/31 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2026/02/0509:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/05 12:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD468
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/3110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/31 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/02/0513:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/05 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD468
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/3120:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/01 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/02/0513:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/05 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD559
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR594,PR529)

    • 2026/01/3113:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/01 (+1) 01:25
    • Kuala Lumpur
    • 10h 30m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR526,PR595)

    • 2026/02/0511:45
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/06 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD615
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/3110:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/31 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/02/0521:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/06 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD615
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/3120:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/01 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/02/0521:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/06 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD559
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR594,PR525)

    • 2026/01/3113:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/01 (+1) 10:45
    • Kuala Lumpur
    • 19h 50m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR526,PR595)

    • 2026/02/0511:45
    • Kuala Lumpur
    • 2026/02/06 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay