Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR170
  • EUR391

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR171
Còn lại :7.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2026/01/1413:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/14 17:55
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2026/01/2410:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) EUR139~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR391
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/1410:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/14 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/01/2413:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR488
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2026/01/1413:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/14 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2026/01/2409:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 12:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR391
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/1420:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/15 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/01/2413:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR391
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/1410:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/14 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/01/2421:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/25 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR391
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/1420:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/15 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/01/2421:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/25 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR554
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,FM865)

    • 2026/01/1402:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/14 19:05
    • Kuala Lumpur
    • 15h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU860,MU9605)

    • 2026/01/2403:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 14:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR554
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8651)

    • 2026/01/1402:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/14 19:05
    • Kuala Lumpur
    • 15h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU860,MU9605)

    • 2026/01/2403:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/24 14:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay