Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,497,188
  • VND11,626,231

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,497,188
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2025/10/3014:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/30 18:45
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2025/11/0211:10
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/02 13:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND3,736,991~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,584,389
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2025/10/3013:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/30 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2025/11/0209:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/02 12:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,626,231
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/10/3010:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/30 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/11/0213:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/02 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,626,231
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/10/3020:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/31 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/11/0213:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/02 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,626,231
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/10/3010:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/30 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2025/11/0221:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/03 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,626,231
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/10/3020:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/31 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2025/11/0221:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/03 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,789,030
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6012,FM863)

    • 2025/10/3014:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/31 (+1) 05:40
    • Kuala Lumpur
    • 14h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM886,MU5075)

    • 2025/11/0216:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/03 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Sichuan Airlines 飛行機 最安値Sichuan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,770,746
Còn lại :7.
  • Route 1

    Sichuan Airlines (3U3906,3U3993)

    • 2025/10/3009:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/30 23:20
    • Kuala Lumpur
    • 13h 20m
  • Route 2

    Sichuan Airlines (3U3994,3U3905)

    • 2025/11/0200:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/11/02 22:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay