Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB5,157
  • THB14,729

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB5,157
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2026/01/0913:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/09 17:55
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2026/01/1310:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/13 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) THB5,157~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB14,730
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/0910:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/09 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/01/1313:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/13 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB14,730
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/0920:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/10 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2026/01/1313:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/13 19:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB19,350
Còn lại :5.
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2026/01/0913:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/09 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2026/01/1309:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/13 12:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB16,030
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2026/01/0910:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/09 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/01/1321:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/14 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB16,030
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2026/01/0920:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/10 (+1) 11:55
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2026/01/1321:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/14 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB20,252
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8641)

    • 2026/01/0902:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/09 14:40
    • Kuala Lumpur
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU860,MU9605)

    • 2026/01/1303:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/13 14:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB20,943
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8641)

    • 2026/01/0902:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/09 14:40
    • Kuala Lumpur
    • 10h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM886,MU5075)

    • 2026/01/1316:00
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/14 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay