Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,414,904
  • VND12,291,554

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,414,904
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD572)

    • 2025/09/1413:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD571)

    • 2025/09/2210:10
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/22 12:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND3,328,631~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,362,092
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH753)

    • 2025/09/1413:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 17:25
    • Kuala Lumpur
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH752)

    • 2025/09/2209:40
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/22 12:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,291,555
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/09/1410:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 19:50
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/09/2213:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/22 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,291,555
  • Route 1

    Thai Airways International (TG561,TG417)

    • 2025/09/1410:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 19:50
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2025/09/2220:55
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/23 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,485,260
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/09/1420:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/15 (+1) 12:15
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG416,TG564)

    • 2025/09/2213:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/22 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,485,260
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565,TG415)

    • 2025/09/1420:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/15 (+1) 12:15
    • Kuala Lumpur
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG418,TG560)

    • 2025/09/2220:55
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/23 (+1) 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,358,836
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR596,PR529)

    • 2025/09/1402:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/15 (+1) 01:15
    • Kuala Lumpur
    • 21h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR526,PR595)

    • 2025/09/2212:25
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/23 (+1) 00:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,911,016
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,FM885)

    • 2025/09/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 14:50
    • Kuala Lumpur
    • 11h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6022,MU6011)

    • 2025/09/2201:55
    • Kuala Lumpur
    • 2025/09/22 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay