1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,407,474
  • VND9,624,556

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,574,734
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740,CX532)

    • 2025/09/1410:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX743)

    • 2025/09/1610:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Nagoya(NGO) VND8,306,050~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,574,734
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX6262,CX532)

    • 2025/09/1410:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX743)

    • 2025/09/1610:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,012,457
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU529)

    • 2025/09/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5075)

    • 2025/09/1615:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/17 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,407,474
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742,CX536)

    • 2025/09/1419:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/15 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX743)

    • 2025/09/1610:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,012,457
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8637)

    • 2025/09/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5075)

    • 2025/09/1615:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/17 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,012,457
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU719)

    • 2025/09/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5075)

    • 2025/09/1615:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/17 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,839,859
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742,CX530)

    • 2025/09/1419:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/15 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX743)

    • 2025/09/1610:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,322,065
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL3083)

    • 2025/09/1423:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/15 (+1) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,JL751)

    • 2025/09/1614:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay