1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,732,589

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,728
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL6059)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 19:55
    • Fukuoka
    • 10h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL79)

    • 2025/01/1521:05
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 05:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thành phố Hồ Chí Minh⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) Từ Fukuoka(FUK) VND10,313,732~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,918,530
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU517)

    • 2025/01/0702:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 13:30
    • Fukuoka
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2025/01/1518:15
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,212,222
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL6059)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 19:55
    • Fukuoka
    • 10h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL759)

    • 2025/01/1513:05
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 22:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,174,443
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL331)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 20:40
    • Fukuoka
    • 10h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL79)

    • 2025/01/1521:05
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 05:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,728
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL6059)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 19:55
    • Fukuoka
    • 10h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL330,JL79)

    • 2025/01/1520:10
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 05:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,728
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL6063)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 21:05
    • Fukuoka
    • 11h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL79)

    • 2025/01/1521:05
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 05:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,208,937
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL331)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 20:40
    • Fukuoka
    • 10h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL759)

    • 2025/01/1513:05
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 22:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,174,443
  • Route 1

    Japan Airlines (JL750,JL333)

    • 2025/01/0707:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/01/07 21:25
    • Fukuoka
    • 11h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL332,JL79)

    • 2025/01/1521:05
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 05:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay