Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,254,595

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,254,595
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX512)

    • 2026/01/0719:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/08 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX767)

    • 2026/01/1716:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thành phố Hồ Chí Minh⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) Từ Fukuoka(FUK) VND6,805,881~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,254,595
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX588)

    • 2026/01/0719:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/08 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX767)

    • 2026/01/1716:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,777,147
  • Route 1

    China Airlines (CI784,CI110)

    • 2026/01/0717:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/08 (+1) 10:00
    • Fukuoka
    • 14h 10m
  • Route 2

    China Airlines (CI117,CI781)

    • 2026/01/1720:35
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 10:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,824,926
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX512)

    • 2026/01/0719:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/08 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX767)

    • 2026/01/1714:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,824,926
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX764,CX588)

    • 2026/01/0719:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/08 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX767)

    • 2026/01/1714:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,691,949
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU282,MU517)

    • 2026/01/0702:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/07 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2026/01/1718:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,385,233
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH9710)

    • 2026/01/0700:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/07 07:35
    • Fukuoka
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,NH833)

    • 2026/01/1714:20
    • Fukuoka
    • 2026/01/18 (+1) 00:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,001,671
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH9710)

    • 2026/01/0700:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/07 07:35
    • Fukuoka
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,NH891)

    • 2026/01/1714:20
    • Fukuoka
    • 2026/01/17 21:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay