Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,088,608
  • VND5,516,275
  • VND11,904,160

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,088,608
  • Route 1

    VietJet Air (VJ820)

    • 2025/07/1216:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/13 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ823)

    • 2025/07/1308:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/13 12:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,516,276
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia (AK521,D7522)

    • 2025/07/1208:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/12 22:35
    • Sân bay Haneda
    • 12h 0m
  • Route 2

    AirAsia X (D7523,AK522)

    • 2025/07/1323:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/14 (+1) 15:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,743,220
  • Route 1

    VietJet Air (VJ820)

    • 2025/07/1216:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/13 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935,VJ175)

    • 2025/07/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 (+1) 01:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,918,627
Còn lại :6.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ822)

    • 2025/07/1223:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/13 (+1) 07:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935,VJ175)

    • 2025/07/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 (+1) 01:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,743,220
  • Route 1

    VietJet Air (VJ820)

    • 2025/07/1216:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/13 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935,VJ173)

    • 2025/07/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 (+1) 01:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,918,627
Còn lại :6.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ822)

    • 2025/07/1223:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/13 (+1) 07:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935,VJ173)

    • 2025/07/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 (+1) 01:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,213,382
  • Route 1

    Eva Air (BR382,BR184)

    • 2025/07/1201:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/12 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR197,BR381)

    • 2025/07/1314:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/13 22:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,267,632
  • Route 1

    VietJet Air (VJ820)

    • 2025/07/1216:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/13 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933,VJ1147)

    • 2025/07/1309:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/13 19:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay