Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,432,605
  • VND17,559,986

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,432,605
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565)

    • 2025/08/3020:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 22:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG564)

    • 2025/09/0417:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/04 19:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,882,499
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4282)

    • 2025/08/3019:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 21:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4285)

    • 2025/09/0415:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/04 17:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,882,499
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4282)

    • 2025/08/3019:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 21:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4287)

    • 2025/09/0419:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/04 21:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,882,499
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4282)

    • 2025/08/3019:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 21:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4283)

    • 2025/09/0422:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/05 (+1) 00:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,191,250
  • Route 1

    Thai Airways International (TG565)

    • 2025/08/3020:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 22:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG560)

    • 2025/09/0407:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/04 09:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,147,142
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4286)

    • 2025/08/3016:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4285)

    • 2025/09/0415:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/04 17:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,147,142
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4286)

    • 2025/08/3016:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4287)

    • 2025/09/0419:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/04 21:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Bangkok Airways 飛行機 最安値Bangkok Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,147,142
Còn lại :4.
  • Route 1

    Bangkok Airways (PG4286)

    • 2025/08/3016:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/08/30 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Bangkok Airways (PG4283)

    • 2025/09/0422:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/05 (+1) 00:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay