1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,025,198
  • VND9,472,061

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,025,198
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2025/12/0108:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/12/0416:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/04 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,745,972
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2025/12/0100:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/12/0416:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/04 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,968,804
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2025/12/0108:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/12/0409:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/04 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,689,579
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2025/12/0100:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/12/0409:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/04 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,472,062
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX981,NX862)

    • 2025/12/0123:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/02 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 30m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX982)

    • 2025/12/0415:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/04 21:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,873,159
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU523)

    • 2025/12/0102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 12:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU524,MU5075)

    • 2025/12/0413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/05 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,873,159
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU523)

    • 2025/12/0102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 12:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU728,MU5075)

    • 2025/12/0413:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/05 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,873,159
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU521)

    • 2025/12/0102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/12/01 14:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU524,MU5075)

    • 2025/12/0413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/05 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay