Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,647,874
  • VND8,857,192
  • VND10,562,121

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,647,874
Còn lại :2.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2026/05/3007:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/30 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2026/06/0616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,146,017
Còn lại :2.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2026/05/3000:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/30 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2026/06/0616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,743,924
Còn lại :2.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2026/05/3007:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/30 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2026/06/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,242,067
Còn lại :2.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2026/05/3000:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/30 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2026/06/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,974,005
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH898)

    • 2026/05/3023:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/31 (+1) 06:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH897)

    • 2026/06/0618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,857,192
  • Route 1

    Air Macau (NX981,NX862)

    • 2026/05/3023:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/31 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX982)

    • 2026/06/0616:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 21:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,187,037
Còn lại :3.
  • Route 1

    HK Express Air (UO551,UO650)

    • 2026/05/3009:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/30 19:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 10m
  • Route 2

    HK Express Air (UO629,UO550)

    • 2026/06/0602:20
    • Sân bay Haneda
    • 2026/06/06 08:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,445,984
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN310)

    • 2026/05/3000:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/05/30 07:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311)

    • 2026/06/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/06 13:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay