Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,589,141
  • VND7,788,236
  • VND10,190,046

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,589,142
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2025/11/0608:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/06 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/11/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,421,721
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2025/11/0600:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/06 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/11/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,638,915
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2025/11/0608:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/06 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/11/1309:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,471,495
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2025/11/0600:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/06 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/11/1309:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,788,236
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX981,NX862)

    • 2025/11/0623:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/07 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 30m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX982)

    • 2025/11/1315:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 21:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,064,254
Còn lại :5.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ177,VJ820)

    • 2025/11/0612:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/07 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/11/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,064,254
Còn lại :3.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ131,VJ820)

    • 2025/11/0611:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/07 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 11h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/11/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,064,254
Còn lại :3.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ133,VJ820)

    • 2025/11/0610:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/07 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/11/1316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/13 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay