Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • TWD6,596
  • TWD12,021

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD6,596
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2026/02/0800:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2026/03/0809:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/08 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD6,596
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2026/02/0808:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ933)

    • 2026/03/0809:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/08 14:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD7,333
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ932)

    • 2026/02/0800:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2026/03/0816:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/08 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD7,333
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ934)

    • 2026/02/0808:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ935)

    • 2026/03/0816:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/08 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD12,022
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740,CX542)

    • 2026/02/0811:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 21:15
    • Sân bay Haneda
    • 8h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX743)

    • 2026/03/0810:10
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/08 18:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD14,539
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN310)

    • 2026/02/0800:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 07:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311)

    • 2026/03/0809:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/08 13:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD12,790
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX740,CX500)

    • 2026/02/0811:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX743)

    • 2026/03/0810:10
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/08 18:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD14,834
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH898)

    • 2026/02/0800:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/08 07:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH897)

    • 2026/03/0818:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/08 23:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 6h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay