1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,269,683

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,903,813
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/06/2202:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/22 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/06/2518:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Fukuoka(FUK) VND9,055,932~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,903,813
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8599)

    • 2025/06/2202:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/22 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/06/2518:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,144,283
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL6047)

    • 2025/06/2223:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/23 (+1) 10:45
    • Fukuoka
    • 9h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6048,JL751)

    • 2025/06/2513:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,903,813
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/06/2202:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/22 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5075)

    • 2025/06/2515:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,154,970
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL6047)

    • 2025/06/2223:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/23 (+1) 10:45
    • Fukuoka
    • 9h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/06/2512:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,903,813
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8599)

    • 2025/06/2202:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/22 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5075)

    • 2025/06/2515:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,154,970
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/06/2223:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/23 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 10h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6048,JL751)

    • 2025/06/2513:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,903,813
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/06/2202:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/22 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2025/06/2513:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay