1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,077,202
  • VND12,090,999

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 12:05
    • Fukuoka
    • 10h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/02/0713:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Fukuoka(FUK) VND8,199,081~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 12:05
    • Fukuoka
    • 10h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,JL751)

    • 2025/02/0712:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL315)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 13:05
    • Fukuoka
    • 11h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/02/0713:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL315)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 13:05
    • Fukuoka
    • 11h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,JL751)

    • 2025/02/0712:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 12:05
    • Fukuoka
    • 10h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL310,JL751)

    • 2025/02/0711:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL317)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 14:05
    • Fukuoka
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/02/0713:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL317)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 14:05
    • Fukuoka
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,JL751)

    • 2025/02/0712:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,091,000
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL319)

    • 2025/01/3023:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/01/31 (+1) 15:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/02/0713:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/07 22:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay