Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND67,519,238
  • VND10,764,470
  • VND11,572,433

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,768,151
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742,CX588)

    • 2026/02/0319:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/04 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5601,CX743)

    • 2026/03/0312:50
    • Fukuoka
    • 2026/03/03 18:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Fukuoka(FUK) VND7,575,444~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,682,169
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2026/02/0302:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/03 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2026/03/0318:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,764,471
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742,CX588)

    • 2026/02/0319:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/04 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX741)

    • 2026/03/0316:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,682,169
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2026/02/0302:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/03 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2026/03/0313:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,682,169
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2026/02/0302:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/03 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2026/03/0318:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,572,433
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2026/02/0302:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/03 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU748,MU9605)

    • 2026/03/0313:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 15:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 27h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,764,471
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742,CX588)

    • 2026/02/0319:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/04 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 17h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX741)

    • 2026/03/0314:10
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,682,169
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2026/02/0302:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/02/03 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2026/03/0313:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay