Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND68,003,700
  • VND8,218,971
  • VND12,840,566

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,218,972
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX529,HX638)

    • 2026/01/1119:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/12 (+1) 12:20
    • Fukuoka
    • 14h 30m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX639,HX528)

    • 2026/01/1613:20
    • Fukuoka
    • 2026/01/16 18:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Fukuoka(FUK) VND7,721,494~

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,218,972
Còn lại :5.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX529,HX640)

    • 2026/01/1119:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/12 (+1) 13:55
    • Fukuoka
    • 16h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX639,HX528)

    • 2026/01/1613:20
    • Fukuoka
    • 2026/01/16 18:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,651,196
  • Route 1

    China Airlines (CI792,CI116)

    • 2026/01/1111:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/11 19:35
    • Fukuoka
    • 6h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI111,CI793)

    • 2026/01/1611:00
    • Fukuoka
    • 2026/01/16 16:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,652,204
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2026/01/1102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/11 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2026/01/1618:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/17 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,652,204
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2026/01/1102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/11 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2026/01/1613:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/17 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,652,204
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2026/01/1102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/11 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2026/01/1618:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/17 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,652,204
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2026/01/1102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/11 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2026/01/1613:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/17 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,652,204
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2026/01/1102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/11 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU6011)

    • 2026/01/1618:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/17 (+1) 14:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay