1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,144,670

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,875,215
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 10h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/05/0812:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Fukuoka(FUK) VND8,878,986~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,875,215
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL315)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/05/0812:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,875,215
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 10h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,JL751)

    • 2025/05/0811:50
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,196,436
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX742,CX588)

    • 2025/05/0119:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5601,CX743)

    • 2025/05/0812:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,875,215
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 10h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL310,JL751)

    • 2025/05/0811:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,875,215
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL317)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 13:55
    • Fukuoka
    • 12h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL751)

    • 2025/05/0812:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,875,215
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL315)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 11h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL312,JL751)

    • 2025/05/0811:50
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,878,643
  • Route 1

    Japan Airlines (JL752,JL313)

    • 2025/05/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/02 (+1) 11:55
    • Fukuoka
    • 10h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6046,JL751)

    • 2025/05/0810:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay