Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Osaka(OSA)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Osaka(OSA) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT135,676
  • BDT46,319

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8619)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 11:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8650,MU5075)

    • 2025/10/1519:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU225)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 12:10
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8650,MU5075)

    • 2025/10/1519:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8619)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 11:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU5075)

    • 2025/10/1517:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU515)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 13:20
    • Osaka (Kansai)
    • 9h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8650,MU5075)

    • 2025/10/1519:00
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8619)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 11:00
    • Osaka (Kansai)
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU748,MU5075)

    • 2025/10/1516:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Osaka(UKB) BDT41,301~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU225)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 12:10
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU5075)

    • 2025/10/1517:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU225)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 12:10
    • Osaka (Kansai)
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU748,MU5075)

    • 2025/10/1516:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,351
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5076,MU515)

    • 2025/10/1402:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/14 13:20
    • Osaka (Kansai)
    • 9h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6052,MU5075)

    • 2025/10/1517:30
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/16 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay