Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Amsterdam(AMS)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Amsterdam(AMS)

Amsterdam(AMS) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Amsterdam(AMS)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,831,310
  • VND60,818,152

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,831,311
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX271)

    • 2026/03/0916:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 06:30
    • Amsterdam
    • 22h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX270,CX588)

    • 2026/03/1212:30
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Amsterdam Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Amsterdam(AMS) VND19,831,310~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,364,037
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE925)

    • 2026/03/0921:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 18:30
    • Amsterdam
    • 29h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE926,KE781)

    • 2026/03/1220:55
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,617,074
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE925)

    • 2026/03/0921:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 18:30
    • Amsterdam
    • 29h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE926,KE787)

    • 2026/03/1220:55
    • Amsterdam
    • 2026/03/14 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 28h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,554,321
  • Route 1

    China Airlines (CI117,CI9387)

    • 2026/03/0920:35
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 08:15
    • Amsterdam
    • 19h 40m
  • Route 2

    China Airlines (CI2074,CI128)

    • 2026/03/1213:50
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 17:30
    • Fukuoka
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,554,321
  • Route 1

    China Airlines (CI117,CI9387)

    • 2026/03/0920:35
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 08:15
    • Amsterdam
    • 19h 40m
  • Route 2

    China Airlines (CI2074,CI116)

    • 2026/03/1213:50
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 19:35
    • Fukuoka
    • 21h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND60,818,153
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL41,BA432)

    • 2026/03/0921:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 10:45
    • Amsterdam
    • 21h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA449,BA7,BA4617)

    • 2026/03/1207:00
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 11:10
    • Fukuoka
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND60,818,153
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL41,BA432)

    • 2026/03/0921:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 10:45
    • Amsterdam
    • 21h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA449,BA7,BA4619)

    • 2026/03/1207:00
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 12:00
    • Fukuoka
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND60,818,153
  • Route 1

    Japan Airlines (JL330,JL41,BA432)

    • 2026/03/0920:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/10 (+1) 10:45
    • Amsterdam
    • 22h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA449,BA7,BA4617)

    • 2026/03/1207:00
    • Amsterdam
    • 2026/03/13 (+1) 11:10
    • Fukuoka
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay