1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Raleigh(RDU)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Raleigh(RDU)

Raleigh(RDU) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Raleigh(RDU)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD1,195

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7890,DL7835,DL689)

    • 2024/12/2110:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 18:40
    • Raleigh–Durham
    • 22h 10m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5009,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3019:59
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 23h 21m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Raleigh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Raleigh(RDU) USD1,195~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7802,DL7837,DL489)

    • 2024/12/2113:40
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 23:48
    • Raleigh–Durham
    • 24h 8m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5009,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3019:59
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 23h 21m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7890,DL7835,DL689)

    • 2024/12/2110:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 18:40
    • Raleigh–Durham
    • 22h 10m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5184,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3016:00
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 27h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7890,DL7835,DL689)

    • 2024/12/2110:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 18:40
    • Raleigh–Durham
    • 22h 10m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5042,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3015:45
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 27h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7890,DL7837,DL489)

    • 2024/12/2110:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 23:48
    • Raleigh–Durham
    • 27h 18m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5009,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3019:59
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 23h 21m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7802,DL7837,DL489)

    • 2024/12/2113:40
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 23:48
    • Raleigh–Durham
    • 24h 8m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5184,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3016:00
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 27h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7802,DL7837,DL489)

    • 2024/12/2113:40
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 23:48
    • Raleigh–Durham
    • 24h 8m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5042,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3015:45
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 27h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,196
  • Hành trình 1

    Delta Air Lines (DL7890,DL7835,DL689)

    • 2024/12/2110:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/21 18:40
    • Raleigh–Durham
    • 22h 10m
  • Hành trình 2

    Delta Air Lines (DL5206,DL7844,DL7892)

    • 2024/12/3011:13
    • Raleigh–Durham
    • 2025/01/01 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 32h 7m
Xem chi tiết chuyến bay
$(function() { $('.header_service_menu li').css('width', '50%'); });