Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR283
  • EUR293
  • EUR355

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR284
  • Route 1

    Thai Airasia Co Ltd (FD737)

    • 2025/11/0610:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 14:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 6h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD736)

    • 2025/11/1401:55
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/11/14 08:55
    • Fukuoka
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Bangkok(DMK) EUR175~ Fukuoka Từ Bangkok(BKK) EUR191~

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR326
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357,VN619)

    • 2025/11/0610:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 55m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN616,VN356)

    • 2025/11/1422:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/15 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR326
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357,VN617)

    • 2025/11/0610:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 21:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 13h 0m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN616,VN356)

    • 2025/11/1422:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/15 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR331
  • Route 1

    Air China (CA916,CA805)

    • 2025/11/0615:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/07 (+1) 00:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Air China (CA806,CA915)

    • 2025/11/1401:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/14 14:55
    • Fukuoka
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR326
Còn lại :5.
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357,VN619)

    • 2025/11/0610:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 55m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN614,VN356)

    • 2025/11/1415:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/15 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR331
  • Route 1

    Air China (CA954,CA979)

    • 2025/11/0614:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/07 (+1) 00:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA806,CA915)

    • 2025/11/1401:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/14 14:55
    • Fukuoka
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR326
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357,VN617)

    • 2025/11/0610:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/06 21:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 13h 0m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN614,VN356)

    • 2025/11/1415:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/15 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR293
Còn lại :6.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547)

    • 2025/11/0618:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/07 (+1) 00:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU542,MU517)

    • 2025/11/1413:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/15 (+1) 13:30
    • Fukuoka
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay