1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,889,309
  • VND5,925,440
  • VND7,341,107

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,889,310
Còn lại :5.
  • Route 1

    Thai Airasia Co Ltd (FD737)

    • 2025/01/0910:00
    • Fukuoka
    • 2025/01/09 14:00
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 6h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD736)

    • 2025/01/1301:55
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/01/13 08:55
    • Fukuoka
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Bangkok(DMK) VND5,889,309~ Fukuoka Từ Bangkok(BKK) VND5,925,440~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,925,440
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547)

    • 2025/01/0918:15
    • Fukuoka
    • 2025/01/10 (+1) 00:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8614,MU531)

    • 2025/01/1310:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,772,870
  • Route 1

    Thai Vietjet Air (VZ811)

    • 2025/01/0908:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/09 13:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 6h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Vietjet Air (VZ810)

    • 2025/01/1300:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,925,440
Còn lại :6.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8607)

    • 2025/01/0918:15
    • Fukuoka
    • 2025/01/10 (+1) 01:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8614,MU531)

    • 2025/01/1310:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,925,440
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547)

    • 2025/01/0918:15
    • Fukuoka
    • 2025/01/10 (+1) 00:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8608,MU531)

    • 2025/01/1309:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,925,440
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU8611)

    • 2025/01/0909:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/09 17:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8614,MU531)

    • 2025/01/1310:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,925,440
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU8613)

    • 2025/01/0913:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/09 22:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8614,MU531)

    • 2025/01/1310:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,925,440
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547)

    • 2025/01/0918:15
    • Fukuoka
    • 2025/01/10 (+1) 00:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8654,MU5087)

    • 2025/01/1305:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/01/13 17:15
    • Fukuoka
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay