Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,509,355
  • VND6,681,963
  • VND14,165,196

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547)

    • 2025/10/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/18 (+1) 00:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8608,MU531)

    • 2025/10/2009:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Bangkok(BKK) VND5,813,626~ Fukuoka Từ Bangkok(DMK) VND6,332,863~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547)

    • 2025/10/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/18 (+1) 00:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8654,MU5087)

    • 2025/10/2005:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 17:15
    • Fukuoka
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8607)

    • 2025/10/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/18 (+1) 01:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8608,MU531)

    • 2025/10/2009:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU8611)

    • 2025/10/1709:30
    • Fukuoka
    • 2025/10/17 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8608,MU531)

    • 2025/10/2009:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8607)

    • 2025/10/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/18 (+1) 01:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8654,MU5087)

    • 2025/10/2005:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 17:15
    • Fukuoka
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU8611)

    • 2025/10/1709:30
    • Fukuoka
    • 2025/10/17 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8654,MU5087)

    • 2025/10/2005:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 17:15
    • Fukuoka
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,681,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8653)

    • 2025/10/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/18 (+1) 04:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8608,MU531)

    • 2025/10/2009:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/20 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,509,356
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airasia Co Ltd (FD237)

    • 2025/10/1708:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/17 11:40
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD236)

    • 2025/10/2023:55
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/10/21 (+1) 07:05
    • Fukuoka
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay