1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB24,923
  • THB24,923
  • THB44,234

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB24,924
  • Route 1

    Air China (CA916,CA839)

    • 2024/12/1815:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:05
    • Barcelona El Prat
    • 23h 10m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Barcelona(BCN) THB24,923~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB24,924
  • Route 1

    Air China (CA954,CA845)

    • 2024/12/1814:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:50
    • Barcelona El Prat
    • 25h 40m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB28,733
  • Route 1

    Air China (CA916,CA1566,CA845)

    • 2024/12/1815:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:50
    • Barcelona El Prat
    • 23h 55m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB28,733
  • Route 1

    Air China (CA916,CA1836,CA845)

    • 2024/12/1815:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:50
    • Barcelona El Prat
    • 23h 55m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB28,733
  • Route 1

    Air China (CA916,CA1510,CA845)

    • 2024/12/1815:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:50
    • Barcelona El Prat
    • 23h 55m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB28,733
  • Route 1

    Air China (CA954,CA8911,CA839)

    • 2024/12/1814:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:05
    • Barcelona El Prat
    • 24h 55m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB30,403
  • Route 1

    Air China (CA954,CA8907,CA845)

    • 2024/12/1814:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:50
    • Barcelona El Prat
    • 25h 40m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB30,403
  • Route 1

    Air China (CA954,CA8901,CA845)

    • 2024/12/1814:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/19 (+1) 07:50
    • Barcelona El Prat
    • 25h 40m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2024/12/3011:05
    • Barcelona El Prat
    • 2024/12/31 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay