Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,252,439
  • VND30,610,495

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,550,792
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW407)

    • 2026/07/0220:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 29h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/11 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Barcelona(BCN) VND18,252,439~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,541,711
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,252,440
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW407)

    • 2026/07/0212:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 37h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/11 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,550,792
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW407)

    • 2026/07/0217:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 32h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/11 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,550,792
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW407)

    • 2026/07/0220:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 29h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW201)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/12 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,541,711
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,252,440
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW407)

    • 2026/07/0212:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 37h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW201)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/12 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,550,792
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW407)

    • 2026/07/0217:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 32h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW201)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/12 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,550,792
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW407)

    • 2026/07/0220:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 29h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW205)

    • 2026/07/1021:00
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/12 (+2) 16:30
    • Fukuoka
    • 36h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,251,262
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU249)

    • 2026/07/0218:15
    • Fukuoka
    • 2026/07/03 (+1) 08:05
    • Barcelona El Prat
    • 20h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU250,MU517)

    • 2026/07/1010:55
    • Barcelona El Prat
    • 2026/07/11 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay