1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,854,114
  • VND25,306,996

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,854,115
  • Route 1

    Air China (CA954,CA845)

    • 2025/06/1215:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 24h 35m
  • Route 2

    Air China (CA846,CA953)

    • 2025/06/1912:10
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Barcelona(BCN) VND18,589,021~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,854,115
  • Route 1

    Air China (CA954,CA845)

    • 2025/06/1215:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 24h 35m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2025/06/1912:30
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,306,996
  • Route 1

    Air China (CA916,ZH9528,ZH865)

    • 2025/06/1215:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 09:35
    • Barcelona El Prat
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA6290,CA966,CA953)

    • 2025/06/1910:15
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,136,994
  • Route 1

    Air China (CA916,CA1510,CA845)

    • 2025/06/1215:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 23h 50m
  • Route 2

    Air China (CA6290,CA966,CA953)

    • 2025/06/1910:15
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,850,694
  • Route 1

    Air China (CA954,CA845)

    • 2025/06/1215:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 24h 35m
  • Route 2

    Air China (CA6290,CA966,CA953)

    • 2025/06/1910:15
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,351,805
  • Route 1

    Air China (CA916,ZH9528,ZH865)

    • 2025/06/1215:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 09:35
    • Barcelona El Prat
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA840,CA915)

    • 2025/06/1912:30
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,066,188
  • Route 1

    Air China (CA954,CA8907,CA845)

    • 2025/06/1215:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 24h 35m
  • Route 2

    Air China (CA6290,CA966,CA953)

    • 2025/06/1910:15
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,066,188
  • Route 1

    Air China (CA954,CA8901,CA845)

    • 2025/06/1215:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/13 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 24h 35m
  • Route 2

    Air China (CA6290,CA966,CA953)

    • 2025/06/1910:15
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay