Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,255,097
  • VND29,606,712

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND19,400,687
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,796,321
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW407)

    • 2025/07/1020:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 29h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/17 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Barcelona(BCN) VND18,255,097~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,859,464
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,255,098
Còn lại :4.
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW407)

    • 2025/07/1017:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 32h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/17 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,859,464
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,255,098
Còn lại :7.
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW407)

    • 2025/07/1012:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 37h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/17 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,859,464
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,255,098
Còn lại :7.
  • Route 1

    T’way Air (TW204,TW407)

    • 2025/07/1010:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 39h 5m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW207)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/17 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND19,400,687
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,796,321
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW407)

    • 2025/07/1020:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 29h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW201)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/18 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,859,464
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,255,098
Còn lại :4.
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW407)

    • 2025/07/1017:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 32h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW201)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/18 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND19,400,687
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,796,321
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW407)

    • 2025/07/1020:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 29h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW205)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/18 (+2) 16:30
    • Fukuoka
    • 36h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND18,859,464
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,255,098
Còn lại :7.
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW407)

    • 2025/07/1012:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 (+1) 19:00
    • Barcelona El Prat
    • 37h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW408,TW201)

    • 2025/07/1621:00
    • Barcelona El Prat
    • 2025/07/18 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay