Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Bắc Kinh(BJS) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND63,274,445
  • VND8,805,318

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
Còn lại :6.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5163)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 21:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5158,MU531)

    • 2025/12/3014:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/30 20:50
    • Fukuoka
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Bắc Kinh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Bắc Kinh(PEK) VND6,597,867~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5163)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 21:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5158,MU531)

    • 2025/12/3014:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/30 20:50
    • Fukuoka
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
Còn lại :6.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5163)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 21:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5186,FM837)

    • 2025/12/3007:30
    • PKX
    • 2025/12/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
Còn lại :6.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5163)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 21:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5186,MU8599)

    • 2025/12/3007:30
    • PKX
    • 2025/12/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5163)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 21:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5186,FM837)

    • 2025/12/3007:30
    • PKX
    • 2025/12/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5163)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 21:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5186,MU8599)

    • 2025/12/3007:30
    • PKX
    • 2025/12/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5195)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 22:15
    • PKX
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5158,MU531)

    • 2025/12/3014:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/30 20:50
    • Fukuoka
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,805,319
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5195)

    • 2025/12/2416:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/24 22:15
    • PKX
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5158,MU531)

    • 2025/12/3014:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/30 20:50
    • Fukuoka
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay