Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Busan(PUS)
Busan(PUS) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT17,556
  • BDT28,018

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT17,885
  • Route 1

    Jin Air (LJ292)

    • 2025/09/0211:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 11:55
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ291)

    • 2025/09/1009:00
    • Busan
    • 2025/09/10 10:00
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Busan(PUS) BDT13,939~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT19,027
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1452)

    • 2025/09/0208:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1451)

    • 2025/09/1007:10
    • Busan
    • 2025/09/10 08:05
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT19,027
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1452)

    • 2025/09/0208:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1453)

    • 2025/09/1013:05
    • Busan
    • 2025/09/10 14:05
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT17,556
  • Route 1

    Air Busan (BX147)

    • 2025/09/0209:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 10:30
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX146)

    • 2025/09/1014:00
    • Busan
    • 2025/09/10 14:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT17,556
  • Route 1

    Air Busan (BX147)

    • 2025/09/0209:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 10:30
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX144)

    • 2025/09/1017:55
    • Busan
    • 2025/09/10 18:55
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT17,556
  • Route 1

    Air Busan (BX141)

    • 2025/09/0211:50
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 13:00
    • Busan
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX146)

    • 2025/09/1014:00
    • Busan
    • 2025/09/10 14:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT17,556
  • Route 1

    Air Busan (BX141)

    • 2025/09/0211:50
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 13:00
    • Busan
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX144)

    • 2025/09/1017:55
    • Busan
    • 2025/09/10 18:55
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT21,896
  • Route 1

    Korean Air (KE2136)

    • 2025/09/0211:05
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 12:00
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE2135)

    • 2025/09/1009:05
    • Busan
    • 2025/09/10 10:05
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay