Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Busan(PUS)
Busan(PUS) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,950,127
  • VND6,275,750

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,950,128
  • Route 1

    Jin Air (LJ292)

    • 2025/07/0911:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 11:55
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ291)

    • 2025/07/1009:00
    • Busan
    • 2025/07/10 10:00
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Busan(PUS) VND3,173,112~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,511
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1454)

    • 2025/07/0914:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 15:55
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1451)

    • 2025/07/1007:10
    • Busan
    • 2025/07/10 08:05
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,511
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1458)

    • 2025/07/0920:15
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 21:15
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1451)

    • 2025/07/1007:10
    • Busan
    • 2025/07/10 08:05
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,512
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air Busan (BX145)

    • 2025/07/0916:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 17:00
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX142)

    • 2025/07/1010:00
    • Busan
    • 2025/07/10 10:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,511
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1452)

    • 2025/07/0908:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1451)

    • 2025/07/1007:10
    • Busan
    • 2025/07/10 08:05
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,511
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1454)

    • 2025/07/0914:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 15:55
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1453)

    • 2025/07/1013:05
    • Busan
    • 2025/07/10 14:05
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,511
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1454)

    • 2025/07/0914:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 15:55
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1455)

    • 2025/07/1014:55
    • Busan
    • 2025/07/10 15:55
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,564,511
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1454)

    • 2025/07/0914:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/09 15:55
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1457)

    • 2025/07/1018:15
    • Busan
    • 2025/07/10 19:15
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay