1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Busan(PUS)
Busan(PUS) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,706,912
  • VND5,819,325

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,978,605
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ292)

    • 2025/06/0411:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 11:55
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ291)

    • 2025/06/1009:00
    • Busan
    • 2025/06/10 10:00
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Busan(PUS) VND3,280,693~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,233,317
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1452)

    • 2025/06/0408:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1453)

    • 2025/06/1013:05
    • Busan
    • 2025/06/10 14:05
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,352,183
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1452)

    • 2025/06/0408:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1451)

    • 2025/06/1007:10
    • Busan
    • 2025/06/10 08:05
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,706,912
  • Route 1

    Air Busan (BX147)

    • 2025/06/0409:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 10:30
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX144)

    • 2025/06/1017:55
    • Busan
    • 2025/06/10 18:55
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,706,912
  • Route 1

    Air Busan (BX141)

    • 2025/06/0411:50
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 13:00
    • Busan
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX144)

    • 2025/06/1017:55
    • Busan
    • 2025/06/10 18:55
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,876,720
  • Route 1

    Air Busan (BX147)

    • 2025/06/0409:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 10:30
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX146)

    • 2025/06/1014:00
    • Busan
    • 2025/06/10 14:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,555,952
  • Route 1

    Air Busan (BX145)

    • 2025/06/0416:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 17:00
    • Busan
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX146)

    • 2025/06/1014:00
    • Busan
    • 2025/06/10 14:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,876,720
  • Route 1

    Air Busan (BX141)

    • 2025/06/0411:50
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 13:00
    • Busan
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX146)

    • 2025/06/1014:00
    • Busan
    • 2025/06/10 14:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay