1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Cairns(CNS)
Cairns(CNS) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND39,161,047
  • VND37,006,087

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,325,548
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2058,JL5083)

    • 2025/04/0815:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 05:10
    • Cairns 
    • 12h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL303)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Cairns Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Cairns(CNS) VND23,642,047~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,161,048
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL316,JL5089)

    • 2025/04/0814:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 13h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL303)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,325,548
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2058,JL5083)

    • 2025/04/0815:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 05:10
    • Cairns 
    • 12h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL305)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,164,338
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6048,JL5089)

    • 2025/04/0813:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 13h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL303)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,325,548
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2056,JL5083)

    • 2025/04/0814:50
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 05:10
    • Cairns 
    • 13h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL303)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,161,048
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL316,JL5089)

    • 2025/04/0814:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 13h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL305)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,164,338
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6048,JL5089)

    • 2025/04/0813:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 13h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL305)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,161,048
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL314,JL5089)

    • 2025/04/0812:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 14h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL303)

    • 2025/04/1212:00
    • Cairns 
    • 2025/04/13 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 21h 20m
Xem chi tiết chuyến bay