1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,293,116
  • VND28,803,681

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,293,118
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/08/1011:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2025/08/1621:10
    • Chiang Mai
    • 2025/08/17 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Mai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Mai(CNX) VND10,628,324~

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,307,091
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ133,OZ765)

    • 2025/08/1015:00
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 23:40
    • Chiang Mai
    • 10h 40m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ766,OZ132)

    • 2025/08/1600:45
    • Chiang Mai
    • 2025/08/16 10:15
    • Fukuoka
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,293,118
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/08/1011:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG113,TG648)

    • 2025/08/1616:55
    • Chiang Mai
    • 2025/08/17 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,293,118
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/08/1011:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG111,TG648)

    • 2025/08/1615:30
    • Chiang Mai
    • 2025/08/17 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,307,091
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ131,OZ765)

    • 2025/08/1011:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 23:40
    • Chiang Mai
    • 14h 10m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ766,OZ132)

    • 2025/08/1600:45
    • Chiang Mai
    • 2025/08/16 10:15
    • Fukuoka
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,307,091
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ133,OZ765)

    • 2025/08/1015:00
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 23:40
    • Chiang Mai
    • 10h 40m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ766,OZ134)

    • 2025/08/1600:45
    • Chiang Mai
    • 2025/08/16 13:50
    • Fukuoka
    • 11h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,883,438
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,PG219)

    • 2025/08/1011:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 19:10
    • Chiang Mai
    • 9h 35m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2025/08/1621:10
    • Chiang Mai
    • 2025/08/17 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,293,118
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/08/1011:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/10 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG105,TG648)

    • 2025/08/1612:20
    • Chiang Mai
    • 2025/08/17 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay