Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,741,936
  • VND7,924,495

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,672,813
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ9)

    • 2025/08/2714:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/27 20:45
    • Chiang Mai
    • 8h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ261)

    • 2025/09/1521:45
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Mai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Mai(CNX) VND6,869,905~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,924,497
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU205)

    • 2025/08/2718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 (+1) 13:25
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9620,MU8506,MU517)

    • 2025/09/1516:20
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,672,813
  • Route 1

    Jin Air (LJ262,LJ9)

    • 2025/08/2709:40
    • Fukuoka
    • 2025/08/27 20:45
    • Chiang Mai
    • 13h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ261)

    • 2025/09/1521:45
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,672,813
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ9)

    • 2025/08/2714:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/27 20:45
    • Chiang Mai
    • 8h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ263)

    • 2025/09/1521:45
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 13:35
    • Fukuoka
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,741,938
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU205)

    • 2025/08/2718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 (+1) 13:25
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU517)

    • 2025/09/1514:55
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,924,497
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU205)

    • 2025/08/2718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 (+1) 13:25
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9620,MU8506,MU8599)

    • 2025/09/1516:20
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,741,938
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU205)

    • 2025/08/2718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 (+1) 13:25
    • Chiang Mai
    • 21h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU8599)

    • 2025/09/1514:55
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,672,813
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ9)

    • 2025/08/2714:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/27 20:45
    • Chiang Mai
    • 8h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ265)

    • 2025/09/1521:45
    • Chiang Mai
    • 2025/09/16 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay