Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR410
  • EUR418

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ9)

    • 2025/10/1514:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:45
    • Chiang Mai
    • 8h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ261)

    • 2025/10/2021:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Mai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Mai(CNX) EUR223~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Jin Air (LJ262,LJ9)

    • 2025/10/1509:40
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:45
    • Chiang Mai
    • 13h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ261)

    • 2025/10/2021:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR470
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ9)

    • 2025/10/1514:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:45
    • Chiang Mai
    • 8h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ263)

    • 2025/10/2021:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 13:35
    • Fukuoka
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR444
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ9)

    • 2025/10/1514:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:45
    • Chiang Mai
    • 8h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ271)

    • 2025/10/2021:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 18:25
    • Fukuoka
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR447
  • Route 1

    Jin Air (LJ262,LJ9)

    • 2025/10/1509:40
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:45
    • Chiang Mai
    • 13h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ263)

    • 2025/10/2021:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 13:35
    • Fukuoka
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR509
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/10/1511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2025/10/2021:10
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR421
  • Route 1

    Jin Air (LJ262,LJ9)

    • 2025/10/1509:40
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:45
    • Chiang Mai
    • 13h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ10,LJ271)

    • 2025/10/2021:45
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 18:25
    • Fukuoka
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR509
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/10/1511:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/15 20:30
    • Chiang Mai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG113,TG648)

    • 2025/10/2016:55
    • Chiang Mai
    • 2025/10/21 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay