1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,957,923

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,957,924
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU205)

    • 2025/01/1518:15
    • Fukuoka
    • 2025/01/16 (+1) 14:20
    • Chiang Mai
    • 22h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU206,MU517)

    • 2025/01/2015:35
    • Chiang Mai
    • 2025/01/21 (+1) 13:30
    • Fukuoka
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Mai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Mai(CNX) VND8,550,296~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,826,431
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/01/1511:40
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG121,TG648)

    • 2025/01/2021:05
    • Chiang Mai
    • 2025/01/21 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,829,061
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/01/1511:40
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG113,TG648)

    • 2025/01/2017:05
    • Chiang Mai
    • 2025/01/21 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,009,205
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE667)

    • 2025/01/1513:45
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 23:05
    • Chiang Mai
    • 11h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE668,KE791)

    • 2025/01/2000:15
    • Chiang Mai
    • 2025/01/20 12:30
    • Fukuoka
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,009,205
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE667)

    • 2025/01/1510:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 23:05
    • Chiang Mai
    • 14h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE668,KE791)

    • 2025/01/2000:15
    • Chiang Mai
    • 2025/01/20 12:30
    • Fukuoka
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,926,037
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/01/1511:40
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG103,TG648)

    • 2025/01/2009:25
    • Chiang Mai
    • 2025/01/21 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,916,503
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG120)

    • 2025/01/1511:40
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 20:25
    • Chiang Mai
    • 10h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG111,TG648)

    • 2025/01/2015:25
    • Chiang Mai
    • 2025/01/21 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,502,302
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE667)

    • 2025/01/1513:45
    • Fukuoka
    • 2025/01/15 23:05
    • Chiang Mai
    • 11h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE676,KE787)

    • 2025/01/2015:20
    • Chiang Mai
    • 2025/01/21 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay