1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Rai(CEI)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Rai(CEI)

Chiang Rai(CEI) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Rai(CEI)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,924,732
  • VND28,301,758

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,924,733
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2025/08/0711:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/07 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG648)

    • 2025/08/1218:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 11h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Rai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Rai(CEI) VND18,185,698~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,924,733
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2025/08/0711:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/07 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG133,TG648)

    • 2025/08/1213:40
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 16h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,023,726
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2025/08/0711:35
    • Fukuoka
    • 2025/08/07 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG648)

    • 2025/08/1210:25
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,301,760
  • Route 1

    Eva Air (BR101,BR61,TG130)

    • 2025/08/0719:20
    • Fukuoka
    • 2025/08/08 (+1) 09:55
    • Chiang Rai
    • 16h 35m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,BR206,BR106)

    • 2025/08/1218:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,140,299
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547,TG130)

    • 2025/08/0718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/08 (+1) 09:55
    • Chiang Rai
    • 17h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU548,MU517)

    • 2025/08/1218:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,140,299
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8607,TG130)

    • 2025/08/0718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/08 (+1) 09:55
    • Chiang Rai
    • 17h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU548,MU517)

    • 2025/08/1218:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,140,299
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547,TG130)

    • 2025/08/0718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/08 (+1) 09:55
    • Chiang Rai
    • 17h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU8610,MU8599)

    • 2025/08/1218:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,140,299
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547,TG130)

    • 2025/08/0718:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/08 (+1) 09:55
    • Chiang Rai
    • 17h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU548,MU8599)

    • 2025/08/1218:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/13 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay