Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Rai(CEI)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Rai(CEI)

Chiang Rai(CEI) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Rai(CEI)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT90,928
  • BDT144,329

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT90,929
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2026/01/2311:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/23 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG648)

    • 2026/01/2618:55
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Rai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Rai(CEI) BDT50,128~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT90,929
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2026/01/2311:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/23 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG133,TG648)

    • 2026/01/2614:25
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT91,446
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2026/01/2311:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/23 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG648)

    • 2026/01/2610:15
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT144,330
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR101,BR67,TG132)

    • 2026/01/2320:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 (+1) 13:55
    • Chiang Rai
    • 19h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,BR206,BR106)

    • 2026/01/2618:55
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT343,878
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,TG130)

    • 2026/01/2321:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,JL34,JL305)

    • 2026/01/2618:55
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 09:05
    • Fukuoka
    • 12h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT343,878
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,TG130)

    • 2026/01/2321:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,JL34,JL307)

    • 2026/01/2618:55
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 10:05
    • Fukuoka
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT343,878
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL330,JL33,TG130)

    • 2026/01/2320:00
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,JL34,JL305)

    • 2026/01/2618:55
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 09:05
    • Fukuoka
    • 12h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT343,878
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,TG130)

    • 2026/01/2321:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/24 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 14h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,JL34,JL309)

    • 2026/01/2618:55
    • Chiang Rai
    • 2026/01/27 (+1) 11:10
    • Fukuoka
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay