Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Chiang Rai(CEI)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Chiang Rai(CEI)

Chiang Rai(CEI) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Chiang Rai(CEI)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,348,376
  • VND20,261,733

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,348,377
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2025/09/1511:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/15 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG648)

    • 2025/09/1918:55
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 11h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Chiang Rai Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Chiang Rai(CEI) VND10,274,369~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,348,377
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2025/09/1511:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/15 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG133,TG648)

    • 2025/09/1913:40
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 16h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,453,070
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG136)

    • 2025/09/1511:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/15 18:20
    • Chiang Rai
    • 8h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG648)

    • 2025/09/1910:10
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,261,735
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU547,TG130)

    • 2025/09/1518:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 17h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU8610,MU8599)

    • 2025/09/1918:55
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,261,735
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8607,TG130)

    • 2025/09/1518:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 17h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU8610,MU8599)

    • 2025/09/1918:55
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,261,735
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8653,TG130)

    • 2025/09/1518:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 17h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU8610,MU8599)

    • 2025/09/1918:55
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,615,525
  • Route 1

    Eva Air (BR101,BR61,TG130)

    • 2025/09/1519:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 16h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,BR206,BR106)

    • 2025/09/1918:55
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,947,655
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,FM3063,TG130)

    • 2025/09/1518:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 09:40
    • Chiang Rai
    • 17h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,MU8610,MU8599)

    • 2025/09/1918:55
    • Chiang Rai
    • 2025/09/20 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay